-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 95 | THÁI ÂM(H) | Văn xương Thiên việt Bát tọa | Phá toái Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 10 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ Thân | 105 | THAM LANG(H) | Địa giải Thiên phúc Hỷ thần | Địa không Thái tuế Hỏa tinh L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 11 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Phong cáo Thiên giải Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 12 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Thiên mã | Thiên hình Cô thần Tang môn Đại hao Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 1 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 85 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Hóa khoa Thiên quý | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/12/2002 âm - 09/01/2003 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 23:24 phút, ngày 13/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 15 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Văn khúc Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Hóa lộc Tam thai | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 2 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 75 | | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên sứ Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 8 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC | 25 | THẤT SÁT(H) | Thiên quan Hoa cái Long trì Ân quang | Đà la Quan phù Quan phủ Linh tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 3 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | PHÁ QUÂN(H) | Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 7 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 55 | | Long đức Thanh long | Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Suy | Tháng 6 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 45 | TỬ VI(Đ) | Thiên y Lực sĩ Hóa quyền Thiên thọ | Thiên riêu Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 5 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN CƠ(H) | Thai phụ Hữu bật Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 4 |
|