Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Ất Mùi Tháng Mậu Thìn Năm Giáp Tuất

-K. Tỵ

THIÊN DI

66

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Văn xương
Văn tinh
Thiên trù
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 5

+C. Ngọ

TẬT ÁCH

76


Tả phù
Thiên quý


Thiên sứ
Địa không
Bạch hổ
Tướng quân
Hỏa tinh
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Đế vượng

Tháng 6

-T. Mùi

TÀI BẠCH

86


Phong cáo
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Thiên thọ


Quả tú

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Sửu

Suy

Tháng 7

+N. Thân

TỬ TỨC

96


Hữu bật
Thiên mã
Ân quang


Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
TRIỆT
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Bệnh

Tháng 8

+M. Thìn

NÔ BỘC

56

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Thanh long
Bát tọa


Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Quan đới

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Tuất, 31 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 29/03/1994 âm - 09/05/1994 dương

Can Chi:

ngày Ất Mùi, tháng Mậu Thìn, năm Giáp Tuất

Sinh Giờ:

giờ Tân Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa Mệnh Hỏa Bình Hòa)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con ngựa.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

5 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:40 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHU THÊ Thân

106

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn khúc
Địa giải
Thiên phúc
Hỷ thần
Hóa lộc
Hóa quyền
Thiên tài


Lưu hà
Trực phù
TRIỆT
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Tử

Tháng 9

-Đ. Mão

QUAN LỘC

46

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ


Thiên riêu
Kình dương
Tử phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 3

+G. Tuất

HUYNH ĐỆ

116


Thiên giải
Quốc ấn
Hoa cái
Tam thai


Thái tuế
Bênh phù
Linh tinh
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thìn

Mộ

Tháng 10

+B. Dần

ĐIỀN TRẠCH

36

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Hóa kỵ
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 2

-Đ. Sửu

PHÚC ĐỨC

26

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Thiên khôi
Thiếu âm
Hóa khoa


Đà la
Phá toái
Quan phủ
Đẩu quân
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 1

+B. Tý

PHỤ MẪU

16

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Phượng các
Giải thần


Tang môn
Phục binh
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Ngọ

Thai

Tháng 12

-Ấ. Hợi

MỆNH

6

THIÊN PHỦ(Đ)

Thai phụ
Thiên hỷ
Thiếu dương


Thiên hình
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]