Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Bính Tý Tháng Canh Thân Năm Quý Sửu

-Đ. Tỵ

PHỤ MẪU

115

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Long trì
Hỷ thần
Thiên tài


Thiên khốc
Quan phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 10

+M. Ngọ

PHÚC ĐỨC

105

THIÊN LƯƠNG(M)

Văn xương
Phong cáo
Thiên quan
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Phi liêm
L.Tang Môn

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Quan đới

Tháng 11

-K. Mùi

ĐIỀN TRẠCH

95

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thiên y
Tấu thư
Tam thai
Bát tọa


Địa không
Thiên riêu
Thiên hư
Tuế phá

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 12

+C. Thân

QUAN LỘC

85


Văn khúc
Quốc ấn
Thiên hỷ
Long đức


Tướng quân

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 1

+B. Thìn

MỆNH

5

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Thiếu âm
Hóa quyền


Bênh phù
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 9

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Quý Sửu, 52 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 10/07/1973 âm - 08/08/1973 dương

Can Chi:

ngày Bính Tý, tháng Canh Thân, năm Quý Sửu

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thìn (8:01)

Bản Mệnh:

Tang Đố Mộc (cây dâu tằm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con cua biển.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

3 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:19 phút, ngày 10/06/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

NÔ BỘC

75


Phượng các
Giải thần


Bạch hổ
Tiểu hao
Thiên thương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 2

-Ấ. Mão

HUYNH ĐỆ

15

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Văn tinh
Thiên khôi


Địa kiếp
Thiên hình
Tang môn
Đại hao
Hóa kỵ
TUẦN
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Suy

Tháng 8

+N. Tuất

THIÊN DI

65

THIÊN ĐỒNG(H)

Thai phụ
Tả phù
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thanh long


Quả tú
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Thai

Tháng 3

+G. Dần

PHU THÊ

25

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên giải
Hồng loan
Thiếu dương
Hóa khoa
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Phục binh
Linh tinh
TUẦN
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Thân

Bệnh

Tháng 7

-Ấ. Sửu

TỬ TỨC

35

THIÊN PHỦ(M)

Địa giải
Hoa cái
Thiên thọ


Kình dương
Phá toái
Thái tuế
Quan phủ
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Tử

Tháng 6

+G. Tý

TÀI BẠCH Thân

45

THÁI DƯƠNG(H)

Lộc tồn
Bác sĩ
Thiên quý


Trực phù
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 5

-Q. Hợi

TẬT ÁCH

55

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên mã
Lực sĩ
Hóa lộc


Thiên sứ
Đà la
Điếu khách
Hỏa tinh
Đẩu quân

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 4


[Mở bình giải]