-Ấ. Tỵ | TÀI BẠCH Thân | 85 | | Thiên việt | Phá toái Trực phù Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | TỬ TỨC | 95 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Địa giải Thiên phúc Hỷ thần Bát tọa | Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Thai | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | PHU THÊ | 105 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải Quốc ấn Thiếu dương Hóa quyền | Địa không Thiên không Bênh phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +M. Thân | HUYNH ĐỆ | 115 | | Văn khúc Thiên mã Tam thai | Thiên hình Cô thần Tang môn Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | TẬT ÁCH | 75 | THÁI DƯƠNG(V) | Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên quý | Thiên sứ Quả tú Điếu khách Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/12/2002 âm - 08/01/2003 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Quý Sửu, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:17 phút, ngày 18/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | MỆNH | 5 | THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Hóa khoa | Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Tả phù Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Thiên tài | Địa kiếp Tướng quân Hóa kỵ TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 9 |
| +C. Tuất | PHỤ MẪU | 15 | THÁI ÂM(M) | Thai phụ Thiên quan Hoa cái Long trì Ân quang | Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 4 |
|
+N. Dần | NÔ BỘC | 55 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao Thiên thương TRIỆT L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | QUAN LỘC | 45 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Long đức Thanh long | L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Suy | Tháng 7 |
| +N. Tý | ĐIỀN TRẠCH | 35 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Lực sĩ | Thiên riêu Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 6 |
| -T. Hợi | PHÚC ĐỨC | 25 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Kiếp sát Tử phù Linh tinh Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Lâm quan | Tháng 5 |
|