-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THIÊN CƠ(V) | Phong cáo Hóa lộc Thiên thọ | Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC | 85 | TỬ VI(M) | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa khoa | Đại hao TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 75 | | Văn xương Văn khúc Hữu bật Tả phù Tam thai Bát tọa | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 6 |
| +G. Thân | THIÊN DI Thân | 65 | PHÁ QUÂN(H) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Địa không Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 105 | THẤT SÁT(H) | Thiên y Thiên quan Long đức | Thiên riêu Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/04/2005 âm - 08/05/2005 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Tân Tỵ, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Quý Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:08 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 55 | | Thai phụ | Thiên sứ Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 8 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 115 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Lộc tồn Bác sĩ Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 2 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 45 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Thiếu dương Tấu thư | Lưu hà Thiên không Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Thai | Tháng 9 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Nguyệt đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 15 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 25 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm | Thiên hình Tiểu hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 35 | THÁI ÂM(M) | Thiên giải Quốc ấn Thiên mã Thiên tài | Cô thần Tang môn Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 10 |
|