Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

PHU THÊ

106

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Phong cáo
Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ


Thiên hình
Lưu hà
Cô thần

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 5

+M. Ngọ

HUYNH ĐỆ

116

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên trù
Long trì
Lực sĩ


Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 6

-K. Mùi

MỆNH

6

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Tam thai
Bát tọa


Tử phù

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Suy

Tháng 7

+C. Thân

PHỤ MẪU

16

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Hóa kỵ
TUẦN

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 8

+B. Thìn

TỬ TỨC

96

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên giải


Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Thiên di

Năm Dần

Quan đới

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/09/1998 âm - 08/11/1998 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Đinh Mão (6:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

5 lượng 1 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

13:55 phút, ngày 26/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

PHÚC ĐỨC

26

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thai phụ
Thiên y
Long đức
Hóa lộc
Thiên tài


Thiên riêu
Phá toái
Tướng quân
Đẩu quân
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Tử

Tháng 9

-Ấ. Mão

TÀI BẠCH

86


Địa giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Thiên thọ


Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 3

+N. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

36

CỰ MÔN(H)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Bạch hổ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thân

Mộ

Tháng 10

+G. Dần

TẬT ÁCH

76


Hữu bật
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Địa kiếp
Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 2

-Ấ. Sửu

THIÊN DI Thân

66

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan
Ân quang
Thiên quý


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 1

+G. Tý

NÔ BỘC

56

THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Hỷ thần


Điếu khách
Linh tinh
Thiên thương
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tuất

Thai

Tháng 12

-Q. Hợi

QUAN LỘC

46

THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 11


[Mở bình giải]