Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Thân Năm Đinh Mão

-Ấ. Tỵ

HUYNH ĐỆ

12

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên trù
Thiên mã
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 8

+B. Ngọ

MỆNH

2

PHÁ QUÂN(M)

Văn khúc
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu âm
Bác sĩ
Thiên quý


L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Quan đới

Tháng 9

-Đ. Mùi

PHỤ MẪU

112

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên y
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Hóa khoa


Thiên riêu
Kình dương
Quan phù
Quan phủ
Hỏa tinh

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 10

+M. Thân

PHÚC ĐỨC

102

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn xương
Thai phụ
Nguyệt đức
Ân quang


Kiếp sát
Tử phù
Phục binh

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 11

+G. Thìn

PHU THÊ

22

VŨ KHÚC(M)

Phong cáo
Hữu bật
Thiếu dương
Thanh long


Lưu hà
Thiên không
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 7

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Đinh Mão, 38 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 14/07/1987 âm - 08/08/1987 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Sửu, tháng Mậu Thân, năm Đinh Mão

Sinh Giờ:

giờ Bính Dần (4:01)

Bản Mệnh:

Lư Trung Hỏa (lửa trong lò)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con gà.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

15:23 phút, ngày 17/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

ĐIỀN TRẠCH

92

THÁI ÂM(M)

Văn tinh
Thiên việt
Hóa lộc
Thiên tài


Địa không
Thiên hư
Tuế phá
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 12

-Q. Mão

TỬ TỨC

32

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Hóa quyền
Bát tọa


Thiên hình
Thiên khốc
Thái tuế
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tỵ

Suy

Tháng 6

+C. Tuất

QUAN LỘC Thân

82

THAM LANG(V)

Tả phù
Long đức


Bênh phù
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Thai

Tháng 1

+N. Dần

TÀI BẠCH

42

THẤT SÁT(M)

Thiên giải
Quốc ấn
Thiên quan
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Trực phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 5

-Q. Sửu

TẬT ÁCH

52

THIÊN LƯƠNG(M)

Địa giải
Tấu thư
Thiên thọ


Thiên sứ
Địa kiếp
Quả tú
Điếu khách
L.Đà La

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Tử

Tháng 4

+N. Tý

THIÊN DI

62

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức


Phi liêm
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Mộ

Tháng 3

-T. Hợi

NÔ BỘC

72

CỰ MÔN(V)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Hỷ thần
Tam thai


Bạch hổ
Hóa kỵ
Đẩu quân
Thiên thương
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 2


[Mở bình giải]