-Ấ. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 24 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên việt | Phá toái Trực phù Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 5 |
| +B. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 34 | PHÁ QUÂN(M) | Văn khúc Thiên phúc Hỷ thần | Thái tuế L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 6 |
| -Đ. Mùi | QUAN LỘC Thân | 44 | THIÊN CƠ(Đ) | Hữu bật Tả phù Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 7 |
| +M. Thân | NÔ BỘC | 54 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Văn xương Thai phụ Thiên mã Hóa quyền Hóa khoa | Cô thần Tang môn Đại hao Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 8 |
|
+G. Thìn | PHỤ MẪU | 14 | VŨ KHÚC(M) | Phong cáo Thiên y Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên quý Bát tọa | Thiên riêu Quả tú Điếu khách Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Ngọ, 23 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/04/2002 âm - 08/06/2002 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Ất Tỵ, năm Nhâm Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Dương Liễu Mộc (cây dương liễu) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim khắc Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:23 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | THIÊN DI | 64 | THÁI ÂM(M) | Văn tinh Thiên trù Hồng loan Thiếu âm Thiên tài | Địa không Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 9 |
|
-Q. Mão | MỆNH | 4 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Tướng quân Hỏa tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 3 |
| +C. Tuất | TẬT ÁCH | 74 | THAM LANG(V) | Địa giải Thiên quan Hoa cái Long trì Ân quang Tam thai | Thiên sứ Đà la Quan phù Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Suy | Tháng 10 |
|
+N. Dần | HUYNH ĐỆ | 114 | THẤT SÁT(M) | L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Bạch hổ Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 2 |
| -Q. Sửu | PHU THÊ | 104 | THIÊN LƯƠNG(M) | Long đức Thanh long Hóa lộc Thiên thọ | Địa kiếp Linh tinh L.Đà La | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Mộ | Tháng 1 |
| +N. Tý | TỬ TỨC | 94 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Lực sĩ | Thiên hình Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Tử | Tháng 12 |
| -T. Hợi | TÀI BẠCH | 84 | CỰ MÔN(V) | Thiên giải Lộc tồn Nguyệt đức Bác sĩ | Lưu hà Kiếp sát Tử phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 11 |
|