-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Đại hao | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Địa giải Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Thiên quý | Thiên sứ Tang môn Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên giải Thiếu âm Thiên thọ | Đà la Quan phủ Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Long trì Bác sĩ Ân quang | Thiên hình Lưu hà Quan phù Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Quốc ấn Hoa cái Tam thai | Thái tuế Bênh phù Hỏa tinh Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/12/2000 âm - 08/01/2001 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Kỷ Sửu, năm Canh Thìn | Sinh Giờ: | giờ Canh Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 14:11 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | | Đào hoa Nguyệt đức Lực sĩ | Địa không Kình dương Tử phù TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC Thân | 45 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Tả phù Hỷ thần Thiên tài | Trực phù L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thanh long Bát tọa | Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 10 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiên đức Phúc đức Tấu thư | Địa kiếp Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Hóa lộc | Thiên riêu Bạch hổ Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | MỆNH | 5 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Hữu bật Văn tinh Thiên quan Hồng loan Long đức Hóa quyền | Tiểu hao | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|