-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Hồng loan Long đức Hóa lộc | Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 75 | PHÁ QUÂN(M) | Thai phụ Thiên khôi Thiên phúc | Thiên sứ Thiên hình Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 85 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên đức Phúc đức Ân quang Thiên quý | Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 7 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 95 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 55 | VŨ KHÚC(M) | Văn khúc Địa giải Quốc ấn Hóa quyền | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 11/10/1970 âm - 09/11/1970 dương | Can Chi: | ngày Quý Tỵ, tháng Đinh Hợi, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 00:10 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 105 | THÁI ÂM(M) | Lực sĩ Hóa khoa Thiên tài Thiên thọ | Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 9 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 45 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần Bát tọa | Tử phù Hóa kỵ Linh tinh TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 3 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 115 | THAM LANG(V) | Văn xương Thiên y Hoa cái Thanh long | Thiên riêu Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 10 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THẤT SÁT(M) | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Tả phù Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Phá toái Hỏa tinh Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 1 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 15 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần | Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | CỰ MÔN(V) | Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Tam thai | Địa không Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 11 |
|