Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Dần Tháng Canh Ngọ Năm Kỷ Sửu

-K. Tỵ

PHU THÊ Thân

25

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Thiên y
Long trì
Lực sĩ
Hóa lộc


Thiên riêu
Đà la
Thiên khốc
Quan phù

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Hợi

Lâm quan

Tháng 1

+C. Ngọ

HUYNH ĐỆ

15

THÁI DƯƠNG(M)

Hữu bật
Lộc tồn
Đào hoa
Nguyệt đức
Bác sĩ
Thiên thọ


Lưu hà
Tử phù
TUẦN
L.Tang Môn

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tí

Quan đới

Tháng 2

-T. Mùi

MỆNH

5

THIÊN PHỦ(Đ)


Kình dương
Thiên hư
Tuế phá
Quan phủ
TUẦN

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 3

+N. Thân

PHỤ MẪU

115

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Tả phù
Thiên việt
Thiên trù
Thiên hỷ
Long đức
Thiên tài


Phục binh
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 4

+M. Thìn

TỬ TỨC

35

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiếu âm
Thanh long


Hỏa tinh
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Kỷ Sửu, 16 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 16/05/2009 âm - 08/07/2009 dương

Can Chi:

ngày Giáp Dần, tháng Canh Ngọ, năm Kỷ Sửu

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Trích Lịch Hỏa (lửa sấm sét)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh con chim cú.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

2 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

01:00 phút, ngày 15/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHÚC ĐỨC

105

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn tinh
Thiên quan
Phượng các
Giải thần
Hóa quyền


Bạch hổ
Đại hao
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Dưỡng

Tháng 5

-Đ. Mão

TÀI BẠCH

45


Văn khúc
Bát tọa


Tang môn
Tiểu hao
Hóa kỵ
L.Kình Dương

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Suy

Tháng 11

+G. Tuất

ĐIỀN TRẠCH

95

CỰ MÔN(H)

Thiên đức
Phúc đức


Địa kiếp
Quả tú
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Thai

Tháng 6

+B. Dần

TẬT ÁCH

55


Quốc ấn
Thiên phúc
Hồng loan
Thiếu dương
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên sứ
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Tướng quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Bệnh

Tháng 10

-Đ. Sửu

THIÊN DI

65

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Tấu thư
Ân quang
Thiên quý


Thiên hình
Phá toái
Thái tuế
L.Đà La

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Mùi

Tử

Tháng 9

+B. Tý

NÔ BỘC

75

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên giải
Thiên khôi
Hóa khoa


Địa không
Trực phù
Phi liêm
Thiên thương
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Mộ

Tháng 8

-Ấ. Hợi

QUAN LỘC

85

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Địa giải
Đường phù
Thiên mã
Hỷ thần
Tam thai


Điếu khách

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tỵ

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]