-T. Tỵ | MỆNH | 4 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thai phụ Nguyệt đức Bát tọa Thiên tài | Kiếp sát Phá toái Tử phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 14 | | Tả phù Thiên khôi Thiên phúc | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 24 | | Long đức | Đà la Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 9 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Hữu bật Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Bạch hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 114 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Quốc ấn Hoa cái Long trì | Quan phù Bênh phù Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Tý, 5 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 16/03/2020 âm - 08/04/2020 dương | Can Chi: | ngày Tân Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Canh Tý | Sinh Giờ: | giờ Kỷ Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bích Thượng Thổ (đấp đắp tường) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:54 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 44 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Lực sĩ Tam thai | Kình dương Đẩu quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHU THÊ Thân | 104 | THIÊN TƯỚNG(V) | Văn khúc Thiên y Hồng loan Thiếu âm Hỷ thần Thiên thọ | Thiên riêu L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 5 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 54 | | Thiên giải Phượng các Giải thần Thanh long | Địa kiếp Quả tú Điếu khách Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Suy | Tháng 12 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 94 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Thiên mã Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 4 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 84 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Phong cáo Đường phù Thiếu dương Tấu thư Hóa quyền Ân quang Thiên quý | Thiên không Hỏa tinh L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Mộ | Tháng 3 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 74 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hóa khoa | Thiên sứ Địa không Thái tuế Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Tử | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn xương Văn tinh Thiên quan | Thiên hình Trực phù Tiểu hao Linh tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 1 |
|