Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

ĐIỀN TRẠCH

36

THÁI DƯƠNG(M)

Địa giải
Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Tam thai


Kiếp sát
Tiểu hao
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 12

+C. Ngọ

QUAN LỘC

46

PHÁ QUÂN(M)

Thiên giải
Hóa quyền
Thiên thọ


Điếu khách
Tướng quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 1

-T. Mùi

NÔ BỘC

56

THIÊN CƠ(Đ)

Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
Thiên thương
TUẦN

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Suy

Tháng 2

+N. Thân

THIÊN DI

66

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)


Thái tuế
Phi liêm
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 3

+M. Thìn

PHÚC ĐỨC

26

VŨ KHÚC(M)

Thai phụ
Hoa cái
Thanh long
Hóa khoa


Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Dần

Quan đới

Tháng 11

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/11/2004 âm - 08/01/2005 dương

Can Chi:

ngày Nhâm Thìn, tháng Bính Tý, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 8 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

11:53 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

TẬT ÁCH

76

THÁI ÂM(M)

Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Bát tọa


Thiên sứ
Địa kiếp
Lưu hà
Phá toái
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Tử tức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Mùi

Tử

Tháng 4

-Đ. Mão

PHỤ MẪU

16

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Long đức
Lực sĩ


Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 10

+G. Tuất

TÀI BẠCH Thân

86

THAM LANG(V)

Quốc ấn
Thiên tài


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Thân

Mộ

Tháng 5

+B. Dần

MỆNH

6

THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Tả phù
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Ân quang
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 9

-Đ. Sửu

HUYNH ĐỆ

116

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Địa không
Đà la
Tử phù
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 8

+B. Tý

PHU THÊ

106

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Phong cáo
Hữu bật
Long trì
Hóa lộc
Thiên quý


Quan phù
Phục binh
Hỏa tinh
Linh tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Thai

Tháng 7

-Ấ. Hợi

TỬ TỨC

96

CỰ MÔN(V)

Thiên y
Thiếu âm


Thiên riêu
Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 6


[Mở bình giải]