Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Mão Tháng Đinh Mùi Năm Đinh Dậu

-Ấ. Tỵ

TÀI BẠCH Thân

45

CỰ MÔN(H)

Hữu bật
Thiên trù
Lực sĩ


Đà la
Phá toái
Bạch hổ
Hóa kỵ
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 11

+B. Ngọ

TỬ TỨC

35

LIÊM TRINH(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên y
Lộc tồn
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Bác sĩ
Thiên tài


Thiên riêu
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Thân

Quan đới

Tháng 12

-Đ. Mùi

PHU THÊ

25

THIÊN LƯƠNG(Đ)


Kình dương
Quả tú
Điếu khách
Quan phủ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 1

+M. Thân

HUYNH ĐỆ

15

THẤT SÁT(M)


Trực phù
Phục binh
Linh tinh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 2

+G. Thìn

TẬT ÁCH

55

THAM LANG(V)

Thai phụ
Long đức
Thanh long


Thiên sứ
Lưu hà
Thiên la
TUẦN
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 10

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Đinh Dậu, 8 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 17/06/2017 âm - 08/08/2017 dương

Can Chi:

ngày Đinh Mão, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Dậu

Sinh Giờ:

giờ Canh Tuất (20:01)

Bản Mệnh:

Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con gà, xuất tướng tinh con khỉ.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

4 lượng 5 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:35 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

MỆNH

5

THIÊN ĐỒNG(H)

Tả phù
Văn tinh
Thiên việt
Hóa quyền


Địa kiếp
Thiên khốc
Thái tuế
Đại hao

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 3

-Q. Mão

THIÊN DI

65

THÁI ÂM(H)

Hóa lộc
Ân quang


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tỵ

Suy

Tháng 9

+C. Tuất

PHỤ MẪU

115

VŨ KHÚC(M)

Thiếu dương


Thiên không
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Mệnh

Năm Tí

Thai

Tháng 4

+N. Dần

NÔ BỘC

75

TỬ VI(M)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Quốc ấn
Thiên quan
Nguyệt đức
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hình
Kiếp sát
Tử phù
Tướng quân
Đẩu quân
Thiên thương
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 8

-Q. Sửu

QUAN LỘC

85

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên giải
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Tấu thư
Hóa khoa
Tam thai
Bát tọa


Địa không
Quan phù
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Mão

Tử

Tháng 7

+N. Tý

ĐIỀN TRẠCH

95

PHÁ QUÂN(M)

Văn xương
Phong cáo
Địa giải
Thiên hỷ
Thiếu âm


Phi liêm
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Dần

Mộ

Tháng 6

-T. Hợi

PHÚC ĐỨC

105

THÁI DƯƠNG(H)

Đường phù
Thiên khôi
Thiên phúc
Thiên mã
Hỷ thần
Thiên quý


Cô thần
Tang môn

Hóa lộc Tài bạch
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 5


[Mở bình giải]