-T. Tỵ | TẬT ÁCH | 75 | THÁI ÂM(H) | Hồng loan Long đức Hóa khoa Ân quang | Thiên sứ Đại hao Linh tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +N. Ngọ | TÀI BẠCH Thân | 85 | THAM LANG(H) | Thiên khôi Thiên phúc | Bạch hổ Phục binh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
| -Q. Mùi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên y Thiên đức Phúc đức | Thiên riêu Đà la Quả tú Quan phủ Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +G. Thân | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa quyền Thiên tài | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Quan lộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+C. Thìn | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(V) | Thai phụ Hữu bật Quốc ấn Tam thai Thiên thọ | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 07/07/1970 âm - 08/08/1970 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Giáp Thân, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:09 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI DƯƠNG(H) THIÊN LƯƠNG(H) | Lực sĩ Hóa lộc Thiên quý | Địa kiếp Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-K. Mão | NÔ BỘC | 55 | | Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Thiên hình Tử phù Thiên thương TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +B. Tuất | MỆNH | 5 | THẤT SÁT(H) | Tả phù Hoa cái Thanh long Bát tọa | Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
|
+M. Dần | QUAN LỘC | 45 | PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên giải Thiên việt Thiên trù Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm Đẩu quân TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -K. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 35 | | Địa giải Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Địa không Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tý | PHÚC ĐỨC | 25 | TỬ VI(Đ) | Văn xương Phong cáo Phượng các Giải thần | Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Đ. Hợi | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(H) | Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|