-K. Tỵ | TỬ TỨC | 34 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên mã Lực sĩ Thiên thọ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 10 |
| +C. Ngọ | PHU THÊ | 24 | | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ | Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 11 |
| -T. Mùi | HUYNH ĐỆ | 14 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Tam thai Bát tọa | Kình dương Quan phù Quan phủ Linh tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Thai | Tháng 12 |
| +N. Thân | MỆNH | 4 | | Thiên việt Thiên trù Nguyệt đức | Địa kiếp Kiếp sát Tử phù Phục binh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 1 |
|
+M. Thìn | TÀI BẠCH | 44 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên y Thiếu dương Thanh long Hóa khoa | Thiên riêu Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/04/1999 âm - 08/06/1999 dương | Can Chi: | ngày Tân Mão, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Kim tứ cục (Mệnh Thổ sinh Cục Kim) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rồng. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:38 phút, ngày 21/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHỤ MẪU | 114 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan | Thiên hư Tuế phá Đại hao Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 2 |
|
-Đ. Mão | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thai phụ | Thiên sứ Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 8 |
| +G. Tuất | PHÚC ĐỨC | 104 | | Địa giải Long đức | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Tử | Tháng 3 |
|
+B. Dần | THIÊN DI Thân | 64 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Trực phù Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 7 |
| -Đ. Sửu | NÔ BỘC | 74 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Văn xương Văn khúc Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Hóa kỵ Thiên thương L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 6 |
| +B. Tý | QUAN LỘC | 84 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Ân quang | Thiên hình Phi liêm Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Suy | Tháng 5 |
| -Ấ. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 94 | THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Thiên giải Đường phù Hỷ thần Thiên tài | Bạch hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 4 |
|