-T. Tỵ | PHU THÊ | 103 | THÁI DƯƠNG(M) | Hóa lộc | Phá toái Trực phù Đại hao | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 113 | PHÁ QUÂN(M) | Tả phù Thiên khôi Thiên phúc Tam thai | Thái tuế Phục binh Linh tinh TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thân | Tử | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiếu dương Thiên thọ | Đà la Thiên không Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 11 |
| +G. Thân | PHỤ MẪU | 13 | TỬ VI(M) THIÊN PHỦ(M) | Hữu bật Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Bát tọa | Địa kiếp Lưu hà Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | TỬ TỨC | 93 | VŨ KHÚC(M) | Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa quyền | Quả tú Điếu khách Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Canh Ngọ, 35 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 13/03/1990 âm - 08/04/1990 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Canh Thìn, năm Canh Ngọ | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Lộ Bàng Thổ (đất bên đường) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con ngựa, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Phá Quân | *Chủ Thân: | Hỏa Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 07:39 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHÚC ĐỨC | 23 | THÁI ÂM(M) | Địa giải Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ Hóa khoa | Kình dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Hợi | Thai | Tháng 1 |
|
-K. Mão | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Thai phụ Thiên y Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần | Thiên riêu Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 7 |
| +B. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 33 | THAM LANG(V) | Thiên giải Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Hỏa tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 2 |
|
+M. Dần | TẬT ÁCH | 73 | THẤT SÁT(M) | Thiên việt Thiên trù Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Địa không Bạch hổ Phi liêm L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 6 |
| -K. Sửu | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Văn khúc Đường phù Long đức Tấu thư Thiên tài | Đẩu quân L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 5 |
| +M. Tý | NÔ BỘC | 53 | LIÊM TRINH(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Ân quang | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | QUAN LỘC | 43 | CỰ MÔN(V) | Phong cáo Văn tinh Thiên quan Nguyệt đức | Thiên hình Kiếp sát Tử phù Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 3 |
|