-Ấ. Tỵ | MỆNH | 6 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +B. Ngọ | PHỤ MẪU | 116 | THÁI DƯƠNG(M) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thìn | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN PHỦ(Đ) | Địa giải Hoa cái Ân quang Thiên quý | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Tử | Tháng 5 |
| +M. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 96 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Thiên giải Thiên đức Phúc đức Hóa lộc Hóa khoa | Địa kiếp Kiếp sát Phục binh Đẩu quân | | Hóa lộc Quan lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 6 |
|
+G. Thìn | HUYNH ĐỆ | 16 | THIÊN ĐỒNG(H) | Tả phù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa quyền Thiên tài | Lưu hà Tử phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Thai | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/01/2007 âm - 08/03/2007 dương | Can Chi: | ngày Tân Sửu, tháng Nhâm Đần, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa sinh Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:22 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | QUAN LỘC | 86 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Văn tinh Thiên việt | Thiên hình Phá toái Điếu khách Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
|
-Q. Mão | PHU THÊ | 26 | | Thai phụ Long trì Bát tọa | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Tuất | NÔ BỘC | 76 | CỰ MÔN(H) | Hữu bật Thiên hỷ Thiên thọ | Quả tú Trực phù Bênh phù Hóa kỵ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Đế vượng | Tháng 8 |
|
+N. Dần | TỬ TỨC | 36 | | Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 12 |
| -Q. Sửu | TÀI BẠCH | 46 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Thiên y Tấu thư | Thiên riêu Tang môn L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Mộc đục | Tháng 11 |
| +N. Tý | TẬT ÁCH | 56 | THIÊN LƯƠNG(V) | Đào hoa Thiếu dương | Thiên sứ Thiên không Phi liêm Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tuất | Quan đới | Tháng 10 |
| -T. Hợi | THIÊN DI Thân | 66 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Tam thai | Thái tuế | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|