-K. Tỵ | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên mã Lực sĩ Thiên quý Thiên thọ | Đà la Điếu khách Đẩu quân | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 10 |
| +C. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ | Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Tí | Suy | Tháng 11 |
| -T. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 93 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên giải Hoa cái Hóa lộc Hóa quyền | Kình dương Thái tuế Quan phủ Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 12 |
| +N. Thân | QUAN LỘC | 83 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương | Địa kiếp Thiên hình Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 1 |
|
+M. Thìn | MỆNH | 3 | | Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Tử | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/12/1979 âm - 08/02/1980 dương | Can Chi: | ngày Tân Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Đinh Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 9 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:11 phút, ngày 02/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | NÔ BỘC | 73 | THIÊN TƯỚNG(H) | Văn tinh Thiên quan Ân quang | Tang môn Đại hao Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 2 |
|
-Đ. Mão | HUYNH ĐỆ | 13 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Tả phù Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 8 |
| +G. Tuất | THIÊN DI Thân | 63 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiếu âm Hóa khoa | Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 3 |
|
+B. Dần | PHU THÊ | 23 | | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 7 |
| -Đ. Sửu | TỬ TỨC | 33 | | Văn xương Văn khúc Tấu thư | Phá toái Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Thai | Tháng 6 |
| +B. Tý | TÀI BẠCH | 43 | | Thiên y Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Tam thai | Thiên riêu Tử phù Phi liêm Hỏa tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 5 |
| -Ấ. Hợi | TẬT ÁCH | 53 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Phong cáo Hữu bật Đường phù Long trì Hỷ thần Thiên tài | Thiên sứ Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 4 |
|