-Q. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 33 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Thiên hình Kiếp sát Phá toái Tử phù Hóa kỵ TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 4 |
| +G. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 43 | CỰ MÔN(Đ) | Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 5 |
| -Ấ. Mùi | NÔ BỘC | 53 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Long đức Thanh long | Địa kiếp Lưu hà Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 6 |
| +B. Thân | THIÊN DI | 63 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Văn tinh Hóa lộc | Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 7 |
|
+N. Thìn | PHÚC ĐỨC | 23 | THÁI ÂM(H) | Thiên giải Hoa cái Long trì Ân quang | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/09/1996 âm - 08/11/1996 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Dậu, tháng Mậu Tuất, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 5 lượng 0 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:56 phút, ngày 10/07/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TẬT ÁCH | 73 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Thiên y Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức | Thiên sứ Thiên riêu Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Thai | Tháng 8 |
|
-T. Mão | PHỤ MẪU | 13 | THIÊN PHỦ(V) | Địa giải Hồng loan Thiếu âm Tam thai | Địa không Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 2 |
| +M. Tuất | TÀI BẠCH | 83 | THÁI DƯƠNG(H) | Phong cáo Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Thiên quý | Quả tú Điếu khách Hỏa tinh Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 9 |
|
+C. Dần | MỆNH | 3 | | Văn xương Thai phụ Hữu bật Thiên mã Hóa khoa Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Đại hao Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 1 |
| -T. Sửu | HUYNH ĐỆ | 113 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 12 |
| +C. Tý | PHU THÊ | 103 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn khúc Tả phù Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa quyền | Thái tuế Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 11 |
| -K. Hợi | TỬ TỨC | 93 | | Thiên khôi Bát tọa | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 10 |
|