Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Dần

-Đ. Tỵ

PHÚC ĐỨC Thân

22

THIÊN PHỦ(Đ)

Lộc tồn
Thiếu âm
Bác sĩ
Thiên quý
Thiên tài


Thiên hình
Lưu hà
Cô thần

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mão

Tuyệt

Tháng 1

+M. Ngọ

ĐIỀN TRẠCH

32

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Thiên trù
Long trì
Lực sĩ
Hóa quyền


Địa kiếp
Kình dương
Quan phù
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Thai

Tháng 2

-K. Mùi

QUAN LỘC

42

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Thiên việt
Nguyệt đức
Thiên hỷ
Thanh long
Hóa lộc
Tam thai
Bát tọa
Thiên thọ


Tử phù

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Tật ách
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tỵ

Dưỡng

Tháng 3

+C. Thân

NÔ BỘC

52

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Văn tinh
Thiên mã
Phượng các
Giải thần


Thiên hư
Tuế phá
Tiểu hao
Hỏa tinh
Linh tinh
Thiên thương
TUẦN

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 4

+B. Thìn

PHỤ MẪU

12


Thiên giải


Địa không
Đà la
Thiên khốc
Tang môn
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Mộ

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Mậu Dần, 27 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 20/09/1998 âm - 08/11/1998 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Dần

Sinh Giờ:

giờ Tân Mùi (14:01)

Bản Mệnh:

Thành Đầu Thổ (đất đấp thành)

Cuc:

Thuỷ nhị cục (Mệnh Thổ khắc Cục Thủy)

Cầm Tinh:

Con cọp, xuất tướng tinh con thuồng luồng.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

4 lượng 9 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

22:57 phút, ngày 28/05/2024 tại XemTuong.net

-T. Dậu

THIÊN DI

62

THIÊN TƯỚNG(H)

Phong cáo
Thiên y
Long đức
Ân quang


Thiên riêu
Phá toái
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 5

-Ấ. Mão

MỆNH

2

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Địa giải
Thiên quan
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương


Thiên không
Phục binh
L.Kình Dương

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Sửu

Tử

Tháng 11

+N. Tuất

TẬT ÁCH

72

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Đường phù
Hoa cái
Tấu thư


Thiên sứ
Bạch hổ
Hóa kỵ
Địa võng
L.Thiên Hư

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tài bạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Thân

Quan đới

Tháng 6

+G. Dần

HUYNH ĐỆ

112


Hữu bật
Hóa khoa
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thái tuế
Đại hao
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tí

Bệnh

Tháng 10

-Ấ. Sửu

PHU THÊ

102


Thai phụ
Quốc ấn
Thiên khôi
Hồng loan


Quả tú
Trực phù
Bênh phù
Đẩu quân
TRIỆT
L.Đà La

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Hợi

Suy

Tháng 9

+G. Tý

TỬ TỨC

92


Tả phù
Hỷ thần


Điếu khách
TRIỆT
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Tuất

Đế vượng

Tháng 8

-Q. Hợi

TÀI BẠCH

82

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Văn khúc
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Phi liêm

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Dậu

Lâm quan

Tháng 7


[Mở bình giải]