-T. Tỵ | THIÊN DI | 65 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Long trì Hóa khoa | Địa không Địa kiếp Thiên khốc Quan phù Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 5 |
| +N. Ngọ | TẬT ÁCH | 55 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Thiên sứ Tử phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 6 |
| -Q. Mùi | TÀI BẠCH | 45 | | Hữu bật Tả phù | Thiên hư Tuế phá Bênh phù TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 7 |
| +G. Thân | TỬ TỨC | 35 | | Phong cáo Đường phù Thiên việt Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hỷ thần | | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 8 |
|
+C. Thìn | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Thiên y Thiên quan Thiếu âm Hóa lộc Hóa quyền Thiên quý | Thiên riêu Kình dương Quan phủ Linh tinh Đẩu quân Thiên thương Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 4 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 20/04/1985 âm - 08/06/1985 dương | Can Chi: | ngày Mậu Dần, tháng Tân Tỵ, năm Ất Sửu | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con trâu, xuất tướng tinh chó. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 19:41 phút, ngày 07/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Phi liêm Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 9 |
|
-K. Mão | QUAN LỘC | 85 | THIÊN TƯỚNG(V) | Lộc tồn Bác sĩ | Tang môn L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Suy | Tháng 3 |
| +B. Tuất | HUYNH ĐỆ | 15 | | Văn khúc Địa giải Thiên đức Phúc đức Tấu thư Ân quang | Lưu hà Quả tú Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 10 |
|
+M. Dần | ĐIỀN TRẠCH | 95 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Hồng loan Thiếu dương Lực sĩ Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Cô thần Thiên không L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 2 |
| -K. Sửu | PHÚC ĐỨC | 105 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hoa cái Thanh long | Phá toái Thái tuế L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tý | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thai phụ Thiên khôi Bát tọa Thiên tài Thiên thọ | Thiên hình Trực phù Tiểu hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 12 |
| -Đ. Hợi | MỆNH Thân | 5 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Quốc ấn Thiên mã | Điếu khách Tướng quân TUẦN | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 11 |
|