Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão

-T. Tỵ

THIÊN DI

65

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Văn xương
Thiên mã
Bát tọa


Phá toái
Cô thần
Tang môn
Phục binh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Phu thê
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Lâm quan

Tháng 1

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

55

THÁI DƯƠNG(M)

Tả phù
Văn tinh
Thiên trù
Thiên hỷ
Thiếu âm


Thiên sứ
Địa không
Đại hao
Đẩu quân
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Quan đới

Tháng 2

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

45

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Hoa cái
Long trì
Phượng các
Giải thần
Ân quang
Thiên quý


Quan phù
Bênh phù
TRIỆT

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Mộc đục

Tháng 3

+G. Thân

TỬ TỨC

35

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Hữu bật
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Nguyệt đức
Hỷ thần
Hóa lộc


Kiếp sát
Tử phù
Hóa kỵ

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Trường sinh

Tháng 4

+C. Thìn

NÔ BỘC

75

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên quan
Thiếu dương


Địa kiếp
Kình dương
Thiên không
Quan phủ
Hỏa tinh
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 12

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Mão, 50 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 28/03/1975 âm - 08/05/1975 dương

Can Chi:

ngày Giáp Dần, tháng Canh Thìn, năm Ất Mão

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Đại Khê Thủy (nước khe lớn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con mèo, xuất tướng tinh con dơi.

*Chủ Mệnh:

Văn Khúc

*Chủ Thân:

Thiên Đồng

Cân Lượng:

5 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:12 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ Thân

25

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Văn khúc
Địa giải
Hóa khoa
Tam thai


Thiên hư
Tuế phá
Phi liêm

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 5

-K. Mão

QUAN LỘC

85


Thiên y
Lộc tồn
Bác sĩ


Thiên riêu
Thiên khốc
Thái tuế
Linh tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Suy

Tháng 11

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

15

CỰ MÔN(H)

Thiên giải
Long đức
Tấu thư


Lưu hà
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Thai

Tháng 6

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

95


Lực sĩ
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Trực phù
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Thìn

Bệnh

Tháng 10

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

105

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thanh long


Quả tú
Điếu khách
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mão

Tử

Tháng 9

+M. Tý

PHỤ MẪU

115

THIÊN LƯƠNG(V)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiên đức
Hồng loan
Phúc đức
Hóa quyền
Thiên thọ


Tiểu hao
TUẦN
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Mộ

Tháng 8

-Đ. Hợi

MỆNH

5

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Quốc ấn


Thiên hình
Bạch hổ
Tướng quân

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Tuyệt

Tháng 7


[Mở bình giải]