Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Quý Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

TỬ TỨC

94

THIÊN PHỦ(Đ)

Văn xương
Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức
Thiên quý


Kiếp sát
Tiểu hao
Linh tinh

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Trường sinh

Tháng 6

+C. Ngọ

PHU THÊ Thân

104

THIÊN ĐỒNG(H)
THÁI ÂM(H)

Địa giải
Bát tọa


Địa không
Điếu khách
Tướng quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Tự Hóa khoa
Tự Hóa kỵ

Năm Thìn

Mộc đục

Tháng 7

-T. Mùi

HUYNH ĐỆ

114

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(M)

Phong cáo
Thiên giải
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư
Hóa khoa


Quả tú
Trực phù
Hỏa tinh
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tử tức

Năm Tỵ

Quan đới

Tháng 8

+N. Thân

MỆNH

4

CỰ MÔN(Đ)
THÁI DƯƠNG(H)

Tam thai


Thiên hình
Thái tuế
Phi liêm
Hóa kỵ
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Lâm quan

Tháng 9

+M. Thìn

TÀI BẠCH

84


Hoa cái
Thanh long
Thiên tài


Địa kiếp
Bạch hổ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dần

Dưỡng

Tháng 5

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 30/12/2004 âm - 08/02/2005 dương

Can Chi:

ngày Quý Hợi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Đinh Tỵ (10:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

3 lượng 2 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

19:59 phút, ngày 16/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHỤ MẪU

14

THIÊN TƯỚNG(H)

Văn khúc
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Ân quang


Lưu hà
Phá toái
Thiên không
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Đế vượng

Tháng 10

-Đ. Mão

TẬT ÁCH

74

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Tả phù
Long đức
Lực sĩ
Hóa lộc
Hóa quyền


Thiên sứ
Kình dương
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Sửu

Thai

Tháng 4

+G. Tuất

PHÚC ĐỨC

24

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Quốc ấn


Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Thân

Suy

Tháng 11

+B. Dần

THIÊN DI

64


Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
Thiên thọ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tí

Tuyệt

Tháng 3

-Đ. Sửu

NÔ BỘC

54


Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
Thiên thương
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Hợi

Mộ

Tháng 2

+B. Tý

QUAN LỘC

44


Thiên y
Long trì


Thiên riêu
Quan phù
Phục binh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Tử

Tháng 1

-Ấ. Hợi

ĐIỀN TRẠCH

34

TỬ VI(V)
THẤT SÁT(M)

Thai phụ
Hữu bật
Thiếu âm


Cô thần
Đại hao

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Bệnh

Tháng 12


[Mở bình giải]