-T. Tỵ | MỆNH | 4 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn xương Hóa khoa Thiên quý Tam thai | Thiên hình Phá toái Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Quan lộc Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 7 |
| +N. Ngọ | PHỤ MẪU | 114 | | Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Địa không Đại hao Đẩu quân TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Dưỡng | Tháng 8 |
| -Q. Mùi | PHÚC ĐỨC | 104 | | Phong cáo | Quả tú Điếu khách Bênh phù TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dậu | Thai | Tháng 9 |
| +G. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 94 | | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hỷ thần | Trực phù | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+C. Thìn | HUYNH ĐỆ | 14 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên giải Thiên quan Long đức Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp Kình dương Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Dậu, 20 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/09/2005 âm - 08/10/2005 dương | Can Chi: | ngày Ất Sửu, tháng Bính Tuất, năm Ất Dậu | Sinh Giờ: | giờ Tân Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Tuyền Trung Thủy (nước suối) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con gà, xuất tướng tinh con cua. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 6 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:39 phút, ngày 23/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | QUAN LỘC | 84 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn khúc Thiên y Ân quang Bát tọa | Thiên riêu Thiên khốc Thái tuế Phi liêm | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Mộ | Tháng 11 |
|
-K. Mão | PHU THÊ Thân | 24 | THIÊN TƯỚNG(V) | Địa giải Lộc tồn Bác sĩ | Thiên hư Tuế phá Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Quan đới | Tháng 5 |
| +B. Tuất | NÔ BỘC | 74 | | Thiếu dương Tấu thư | Lưu hà Thiên không Hỏa tinh Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Tử | Tháng 12 |
|
+M. Dần | TỬ TỨC | 34 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Hữu bật Nguyệt đức Lực sĩ Thiên tài L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Kiếp sát Tử phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 4 |
| -K. Sửu | TÀI BẠCH | 44 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Quan phù L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Đế vượng | Tháng 3 |
| +M. Tý | TẬT ÁCH | 54 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Tả phù Thiên khôi Thiên hỷ Thiếu âm Thiên thọ | Thiên sứ Tiểu hao Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Suy | Tháng 2 |
| -Đ. Hợi | THIÊN DI | 64 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiên mã | Cô thần Tang môn Tướng quân | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 1 |
|