-Ấ. Tỵ | PHỤ MẪU | 16 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Văn xương Thiên việt Thiên đức Phúc đức | Kiếp sát Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 26 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa lộc | Địa không Điếu khách Đẩu quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 36 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Hồng loan | Quả tú Trực phù Bênh phù Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Mệnh
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 4 |
| +M. Thân | QUAN LỘC | 46 | | Thiên y | Thiên riêu Thái tuế Đại hao | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Bệnh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | MỆNH | 6 | CỰ MÔN(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư Bát tọa | Địa kiếp Thiên hình Bạch hổ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Quan đới | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Thân, 33 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/08/1992 âm - 08/09/1992 dương | Can Chi: | ngày Đinh Hợi, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Kiếm Phong Kim (vàng chuôi kiếm) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con dê. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 5 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:06 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | NÔ BỘC | 56 | | Văn khúc Văn tinh Thiên trù Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Phục binh Thiên thương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | HUYNH ĐỆ | 116 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Hữu bật Thiên giải Thiên khôi Long đức Hóa quyền Ân quang | Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 12 |
| +C. Tuất | THIÊN DI | 66 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên quan Tam thai Thiên thọ | Đà la Thiên khốc Tang môn Quan phủ Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Mộ | Tháng 7 |
|
+N. Dần | PHU THÊ Thân | 106 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Trường sinh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | TỬ TỨC | 96 | THIÊN PHỦ(M) | Nguyệt đức Thiên hỷ Thanh long Hóa khoa | Tử phù L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 10 |
| +N. Tý | TÀI BẠCH | 86 | THÁI DƯƠNG(H) | Long trì Lực sĩ Thiên tài | Kình dương Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Thai | Tháng 9 |
| -T. Hợi | TẬT ÁCH | 76 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Thai phụ Tả phù Lộc tồn Thiếu âm Bác sĩ Thiên quý | Thiên sứ Lưu hà Cô thần Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|