-Q. Tỵ | NÔ BỘC | 75 | | Văn xương Quốc ấn Thiên phúc Thiên mã Thiên quý | Phá toái Cô thần Tang môn Tướng quân Hóa kỵ Đẩu quân Thiên thương TRIỆT | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 2 |
| +G. Ngọ | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên khôi Thiên trù Thiên hỷ Thiếu âm | Địa không Tiểu hao TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 3 |
| -Ấ. Mùi | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Hữu bật Tả phù Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần Thanh long | Thiên sứ Quan phù TUẦN | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 4 |
| +B. Thân | TÀI BẠCH | 45 | | Nguyệt đức Lực sĩ | Đà la Kiếp sát Tử phù | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+N. Thìn | QUAN LỘC | 85 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên y Thiếu dương Tấu thư Hóa quyền | Địa kiếp Thiên riêu Thiên không Hỏa tinh Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Tân Mão, 14 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 06/04/2011 âm - 08/05/2011 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Quý Tỵ, năm Tân Mão | Sinh Giờ: | giờ Đinh Tỵ (10:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:50 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | TỬ TỨC | 35 | THIÊN PHỦ(M) | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Bác sĩ Hóa khoa Ân quang | Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-T. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Thiên tài | Lưu hà Thiên khốc Thái tuế Phi liêm Linh tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 12 |
| +M. Tuất | PHU THÊ Thân | 25 | THÁI ÂM(M) | Địa giải Long đức | Kình dương Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 7 |
|
+C. Dần | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Đường phù Thiên việt Hỷ thần Bát tọa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Trực phù L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 11 |
| -T. Sửu | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên thọ | Quả tú Điếu khách Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Tử | Tháng 10 |
| +C. Tý | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(V) | Văn tinh Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức Hóa lộc Tam thai | Thiên hình Đại hao L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 9 |
| -K. Hợi | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Thiên giải | Bạch hổ Phục binh | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 8 |
|