-T. Tỵ | HUYNH ĐỆ | 113 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hồng loan Long đức | Thiên hình Đại hao Hỏa tinh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | MỆNH | 3 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Thiên phúc | Bạch hổ Phục binh Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tí | Tử | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | PHỤ MẪU | 13 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên đức Phúc đức Tam thai Bát tọa | Địa không Đà la Quả tú Quan phủ TRIỆT | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 2 |
| +G. Thân | PHÚC ĐỨC | 23 | | Văn khúc Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ | Lưu hà Thiên khốc Điếu khách | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHU THÊ | 103 | CỰ MÔN(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiên tài | Thiên hư Tuế phá Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Suy | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Tuất, 55 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 08/09/1970 âm - 07/10/1970 dương | Can Chi: | ngày Canh Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tuất | Sinh Giờ: | giờ Canh Thìn (8:01) | Bản Mệnh: | Thoa Xuyến Kim (vàng trang sức) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chồn cáo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 04:01 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Thiên y Lực sĩ | Thiên riêu Kình dương Trực phù | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Thai | Tháng 4 |
|
-K. Mão | TỬ TỨC | 93 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Địa giải Đào hoa Nguyệt đức Hỷ thần | Địa kiếp Tử phù TUẦN L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 10 |
| +B. Tuất | QUAN LỘC | 43 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thai phụ Hoa cái Thanh long | Thái tuế Hóa kỵ Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 5 |
|
+M. Dần | TÀI BẠCH Thân | 83 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Hữu bật Thiên việt Thiên trù Long trì Hóa khoa Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Phi liêm TUẦN L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Tự Hóa quyền Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 9 |
| -K. Sửu | TẬT ÁCH | 73 | THIÊN PHỦ(M) | Đường phù Thiếu âm Tấu thư | Thiên sứ Phá toái L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 8 |
| +M. Tý | THIÊN DI | 63 | THÁI DƯƠNG(H) | Tả phù Phượng các Giải thần Hóa lộc Ân quang Thiên thọ | Tang môn Tướng quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | NÔ BỘC | 53 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan Thiên hỷ Thiếu dương Hóa quyền | Kiếp sát Cô thần Thiên không Tiểu hao Linh tinh Thiên thương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 6 |
|