-Đ. Tỵ | NÔ BỘC | 74 | | Phong cáo Tả phù Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Thiên tài | Thái tuế Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mão | Trường sinh | Tháng 10 |
| +M. Ngọ | THIÊN DI Thân | 64 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Thiên quý | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 11 |
| -K. Mùi | TẬT ÁCH | 54 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Văn xương Văn khúc Tấu thư Hóa lộc Tam thai Bát tọa | Thiên sứ Tang môn Đẩu quân TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Tự Hóa kỵ
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 12 |
| +C. Thân | TÀI BẠCH | 44 | | Địa giải Quốc ấn Thiếu âm Ân quang | Địa không Cô thần Tướng quân | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Tuyệt | Tháng 1 |
|
+B. Thìn | QUAN LỘC | 84 | THÁI DƯƠNG(V) | Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 9 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 27/02/2013 âm - 07/04/2013 dương | Can Chi: | ngày Quý Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Ất Mão (6:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 16:31 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | TỬ TỨC | 34 | THIÊN PHỦ(M) | Thai phụ Hữu bật Thiên giải Long trì | Phá toái Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Mộ | Tháng 2 |
|
-Ấ. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 94 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên khôi | Điếu khách Đại hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Quan đới | Tháng 8 |
| +N. Tuất | PHU THÊ | 24 | THÁI ÂM(M) | Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa khoa | Thiên hình Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 3 |
|
+G. Dần | PHÚC ĐỨC | 104 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên y Thiên đức Phúc đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa kiếp Thiên riêu Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Lâm quan | Tháng 7 |
| -Ấ. Sửu | PHỤ MẪU | 114 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ Linh tinh TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 6 |
| +G. Tý | MỆNH | 4 | CỰ MÔN(V) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ Hóa quyền | Hỏa tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Suy | Tháng 5 |
| -Q. Hợi | HUYNH ĐỆ | 14 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên mã Lực sĩ Thiên thọ | Đà la Thiên hư Tuế phá Hóa kỵ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Dậu | Bệnh | Tháng 4 |
|