-T. Tỵ | ĐIỀN TRẠCH | 35 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiếu âm Tam thai | Cô thần Đại hao | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 12 |
| +N. Ngọ | QUAN LỘC Thân | 45 | | Văn khúc Tả phù Thiên khôi Thiên phúc Long trì Ân quang | Quan phù Phục binh TRIỆT TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Thai | Tháng 1 |
| -Q. Mùi | NÔ BỘC | 55 | | Nguyệt đức Thiên hỷ | Đà la Tử phù Quan phủ Thiên thương TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 2 |
| +G. Thân | THIÊN DI | 65 | | Văn xương Thai phụ Hữu bật Lộc tồn Thiên mã Phượng các Giải thần Bác sĩ Thiên quý Thiên thọ | Lưu hà Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 3 |
|
+C. Thìn | PHÚC ĐỨC | 25 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiên tài | Thiên khốc Tang môn Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Mộ | Tháng 11 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Canh Dần, 15 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/03/2010 âm - 07/05/2010 dương | Can Chi: | ngày Đinh Tỵ, tháng Canh Thìn, năm Canh Dần | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Tòng Bá Mộc (cây tòng bá) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con cọp, xuất tướng tinh con heo. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:59 phút, ngày 27/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TẬT ÁCH | 75 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Long đức Lực sĩ Bát tọa | Thiên sứ Địa không Kình dương Phá toái | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 4 |
|
-K. Mão | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên y Đào hoa Thiếu dương Hỷ thần | Thiên riêu Thiên không Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Tử | Tháng 10 |
| +B. Tuất | TÀI BẠCH | 85 | | Thiên giải Hoa cái Thanh long | Bạch hổ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 5 |
|
+M. Dần | MỆNH | 5 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên việt Thiên trù Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thái tuế Phi liêm Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 9 |
| -K. Sửu | HUYNH ĐỆ | 115 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Đường phù Hồng loan Tấu thư Hóa quyền | Địa kiếp Quả tú Trực phù Linh tinh L.Đà La | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Suy | Tháng 8 |
| +M. Tý | PHU THÊ | 105 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Hóa khoa | Điếu khách Tướng quân Hóa kỵ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 7 |
| -Đ. Hợi | TỬ TỨC | 95 | THIÊN PHỦ(Đ) | Văn tinh Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Thiên hình Kiếp sát Tiểu hao | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 6 |
|