-T. Tỵ | NÔ BỘC | 76 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thiên mã | Điếu khách Phục binh Thiên thương TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 6 |
| +N. Ngọ | THIÊN DI | 66 | THIÊN LƯƠNG(M) | Văn khúc Văn tinh Thiên trù Hóa quyền Bát tọa | Trực phù Đại hao TRIỆT L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tí | Mộ | Tháng 7 |
| -Q. Mùi | TẬT ÁCH | 56 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Địa giải Hoa cái Thiên tài | Thiên sứ Thái tuế Bênh phù Hỏa tinh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Tử | Tháng 8 |
| +G. Thân | TÀI BẠCH | 46 | | Văn xương Thai phụ Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Tam thai | Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Bệnh | Tháng 9 |
|
+C. Thìn | QUAN LỘC Thân | 86 | CỰ MÔN(H) | Phong cáo Tả phù Thiên quan Thiên đức Phúc đức | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Thai | Tháng 5 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/01/2015 âm - 07/03/2015 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Ngọ, tháng Mậu Đần, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 2 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 13:07 phút, ngày 09/07/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | TỬ TỨC | 36 | | | Địa không Thiên hình Tang môn Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Suy | Tháng 10 |
|
-K. Mão | ĐIỀN TRẠCH | 96 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Hóa khoa Thiên quý | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Huynh đệ Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +B. Tuất | PHU THÊ | 26 | THIÊN ĐỒNG(H) | Hữu bật Thiếu âm Tấu thư | Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thìn | Đế vượng | Tháng 11 |
|
+M. Dần | PHÚC ĐỨC | 106 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Thiên hỷ Long đức Lực sĩ Hóa lộc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Đà la Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Tự Hóa kỵ
| Năm Thân | Trường sinh | Tháng 3 |
| -K. Sửu | PHỤ MẪU | 116 | THIÊN PHỦ(M) | Thiên y Thanh long | Địa kiếp Thiên riêu Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 2 |
| +M. Tý | MỆNH | 6 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Tiểu hao Linh tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Quan đới | Tháng 1 |
| -Đ. Hợi | HUYNH ĐỆ | 16 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Quốc ấn Long trì Ân quang Thiên thọ | Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 12 |
|