-K. Tỵ | MỆNH | 3 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Hữu bật Thiên mã Lực sĩ | Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 113 | | Văn khúc Thiên y Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý | Thiên riêu Lưu hà Trực phù Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Suy | Tháng 12 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 103 | | Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Văn xương Thai phụ Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Ân quang | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Phong cáo Thiên đức Phúc đức Thanh long Hóa khoa Bát tọa Thiên thọ | Quả tú Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 14/06/1979 âm - 07/07/1979 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Tân Mùi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Dần (4:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 08:41 phút, ngày 14/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC Thân | 83 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Tả phù Văn tinh Thiên quan | Địa không Tang môn Đại hao TRIỆT | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 23 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phượng các Giải thần | Bạch hổ Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 9 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 73 | | Thiếu âm Tam thai | Bênh phù Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 33 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hình Tướng quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 43 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Thiên giải Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Địa kiếp Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mùi | Thai | Tháng 7 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Địa giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài | Thiên sứ Tử phù Phi liêm Linh tinh TUẦN L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Long trì Hỷ thần | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 5 |
|