-K. Tỵ | QUAN LỘC | 82 | | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Đà la Thái tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | NÔ BỘC | 72 | THIÊN CƠ(Đ) | Thai phụ Địa giải Lộc tồn Đào hoa Thiếu dương Bác sĩ Thiên quý Thiên tài Thiên thọ | Lưu hà Thiên không Đẩu quân Thiên thương L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 12 |
| -T. Mùi | THIÊN DI | 62 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Thiên giải | Kình dương Tang môn Quan phủ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 1 |
| +N. Thân | TẬT ÁCH | 52 | | Thiên việt Thiên trù Thiếu âm Ân quang | Thiên sứ Thiên hình Cô thần Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 92 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Thiên hỷ Thanh long | Quả tú Trực phù Hóa kỵ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Tỵ, 36 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 12/12/1989 âm - 08/01/1990 dương | Can Chi: | ngày Quý Dậu, tháng Đinh Sửu, năm Kỷ Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Nhâm Tí (23:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con khỉ. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 06:40 phút, ngày 29/05/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | TÀI BẠCH | 42 | THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên quan Long trì | Phá toái Quan phù Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHÚC ĐỨC | 102 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Tả phù Hóa lộc | Điếu khách Tiểu hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Suy | Tháng 9 |
| +G. Tuất | TỬ TỨC | 32 | THÁI ÂM(M) | Văn xương Nguyệt đức Hồng loan | Tử phù Bênh phù Linh tinh Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 4 |
|
+B. Dần | PHỤ MẪU | 112 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Phong cáo Quốc ấn Thiên phúc Thiên đức Phúc đức Hóa khoa Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Kiếp sát Tướng quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | MỆNH Thân | 2 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái Tấu thư | Thiên khốc Bạch hổ L.Đà La | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tử | Tháng 7 |
| +B. Tý | HUYNH ĐỆ | 12 | CỰ MÔN(V) | Thiên y Thiên khôi Long đức Bát tọa | Thiên riêu Phi liêm L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | PHU THÊ | 22 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Hữu bật Đường phù Thiên mã Hỷ thần Hóa quyền | Địa không Địa kiếp Thiên hư Tuế phá TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 5 |
|