Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Nhâm Tuất

-Ấ. Tỵ

THIÊN DI

64

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thai phụ
Thiên việt
Hồng loan
Long đức
Bát tọa


Thiên hình
Phi liêm
Hóa kỵ

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tử tức

Năm Hợi

Trường sinh

Tháng 5

+B. Ngọ

TẬT ÁCH

74

THÁI DƯƠNG(M)

Thiên phúc
Hỷ thần


Thiên sứ
Bạch hổ
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Mộc đục

Tháng 6

-Đ. Mùi

TÀI BẠCH

84

THIÊN PHỦ(Đ)

Quốc ấn
Thiên đức
Phúc đức
Hóa khoa
Ân quang
Thiên quý
Thiên thọ


Quả tú
Bênh phù

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Sửu

Quan đới

Tháng 7

+M. Thân

TỬ TỨC

94

THIÊN CƠ(V)
THÁI ÂM(V)

Thiên mã


Thiên khốc
Điếu khách
Đại hao

Hóa lộc Phu thê
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Điền trạch
Tự Hóa kỵ

Năm Dần

Lâm quan

Tháng 8

+G. Thìn

NÔ BỘC

54

THIÊN ĐỒNG(H)

Thiên giải
Đường phù
Tấu thư


Thiên hư
Tuế phá
Linh tinh
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Tật ách

Năm Tuất

Dưỡng

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 22/09/1982 âm - 07/11/1982 dương

Can Chi:

ngày Giáp Ngọ, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Tuất

Sinh Giờ:

giờ Ất Hợi (22:01)

Bản Mệnh:

Đại Hải Thủy (nước biển cả)

Cuc:

Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy)

Cầm Tinh:

Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ.

*Chủ Mệnh:

Lộc Tồn

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 3 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

09:01 phút, ngày 28/06/2024 tại XemTuong.net

-K. Dậu

PHU THÊ Thân

104

TỬ VI(V)
THAM LANG(V)

Thiên y
Văn tinh
Thiên trù
Hóa quyền
Tam thai
Thiên tài


Thiên riêu
Trực phù
Phục binh

Hóa lộc Thiên di
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mão

Đế vượng

Tháng 9

-Q. Mão

QUAN LỘC

44


Văn khúc
Địa giải
Thiên khôi
Đào hoa
Nguyệt đức


Tử phù
Tướng quân
TRIỆT
L.Kình Dương

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Dậu

Thai

Tháng 3

+C. Tuất

HUYNH ĐỆ

114

CỰ MÔN(H)

Thiên quan
Hoa cái


Địa kiếp
Đà la
Thái tuế
Quan phủ
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thìn

Suy

Tháng 10

+N. Dần

ĐIỀN TRẠCH

34


Hữu bật
Long trì
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Quan phù
Tiểu hao
TRIỆT
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Tuyệt

Tháng 2

-Q. Sửu

PHÚC ĐỨC

24

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Phong cáo
Thiếu âm
Thanh long


Phá toái
Đẩu quân
TUẦN
L.Đà La

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Mùi

Mộ

Tháng 1

+N. Tý

PHỤ MẪU

14

THIÊN LƯƠNG(V)

Tả phù
Phượng các
Giải thần
Lực sĩ
Hóa lộc


Địa không
Kình dương
Tang môn
Hỏa tinh
TUẦN
L.Bạch Hổ

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Tài bạch
Hóa kỵ Thiên di

Năm Ngọ

Tử

Tháng 12

-T. Hợi

MỆNH

4

THIÊN TƯỚNG(V)

Văn xương
Lộc tồn
Thiên hỷ
Thiếu dương
Bác sĩ


Lưu hà
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tỵ

Bệnh

Tháng 11


[Mở bình giải]