-Q. Tỵ | MỆNH | 2 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thai phụ Lộc tồn Thiên quan Thiên đức Phúc đức Bác sĩ | Kiếp sát Hóa kỵ Đẩu quân TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Tuyệt | Tháng 3 |
| +G. Ngọ | PHỤ MẪU | 12 | CỰ MÔN(Đ) | Tả phù Lực sĩ Tam thai | Kình dương Điếu khách L.Tang Môn | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Thai | Tháng 4 |
| -Ấ. Mùi | PHÚC ĐỨC | 22 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hồng loan Thanh long | Lưu hà Quả tú Trực phù | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tỵ | Dưỡng | Tháng 5 |
| +B. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Văn tinh Hóa lộc Bát tọa | Thái tuế Tiểu hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 6 |
|
+N. Thìn | HUYNH ĐỆ | 112 | THÁI ÂM(H) | Hoa cái | Đà la Bạch hổ Quan phủ Thiên la TRIỆT TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dần | Mộ | Tháng 2 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Thân, 9 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 01/03/2016 âm - 07/04/2016 dương | Can Chi: | ngày Kỷ Mùi, tháng Nhâm Thìn, năm Bính Thân | Sinh Giờ: | giờ Ất Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Sơn Hạ Hỏa (lửa đom đóm) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy khắc Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con khỉ, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Thiên Lương | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 18:59 phút, ngày 19/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | QUAN LỘC | 42 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Địa giải Thiên việt Đào hoa Thiếu dương | Phá toái Thiên không Tướng quân | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Mộc đục | Tháng 7 |
|
-T. Mão | PHU THÊ Thân | 102 | THIÊN PHỦ(V) | Văn khúc Thiên y Long đức | Thiên riêu Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Tử | Tháng 1 |
| +M. Tuất | NÔ BỘC | 52 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Đường phù Tấu thư | Địa kiếp Thiên khốc Tang môn Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 8 |
|
+C. Dần | TỬ TỨC | 92 | | Thiên mã Phượng các Giải thần L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên hư Tuế phá Đại hao L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 12 |
| -T. Sửu | TÀI BẠCH | 82 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Phong cáo Quốc ấn Nguyệt đức Thiên hỷ Thiên tài | Tử phù Bênh phù Hỏa tinh L.Đà La | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Suy | Tháng 11 |
| +C. Tý | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN CƠ(Đ) | Thiên phúc Thiên trù Long trì Hỷ thần Hóa quyền | Thiên sứ Địa không Quan phù L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 10 |
| -K. Hợi | THIÊN DI | 62 | | Văn xương Thiên khôi Thiếu âm Hóa khoa Thiên thọ | Thiên hình Cô thần Phi liêm Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Lâm quan | Tháng 9 |
|