-Đ. Tỵ | TẬT ÁCH | 72 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Thai phụ Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ | Thiên sứ Lưu hà TUẦN | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 4 |
| +M. Ngọ | TÀI BẠCH | 82 | THIÊN LƯƠNG(M) | Thiên trù Lực sĩ Thiên thọ | Kình dương Bạch hổ L.Tang Môn | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 5 |
| -K. Mùi | TỬ TỨC | 92 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Thiên việt Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 6 |
| +C. Thân | PHU THÊ Thân | 102 | | Thiên y Văn tinh Thiên mã Thiên tài | Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 7 |
|
+B. Thìn | THIÊN DI | 62 | CỰ MÔN(H) | | Thiên hình Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Linh tinh Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 3 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Mậu Tuất, 7 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/08/2018 âm - 07/10/2018 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Tân Dậu, năm Mậu Tuất | Sinh Giờ: | giờ Tân Hợi (22:01) | Bản Mệnh: | Bình Địa Mộc (cây đồng bằng) | Cuc: | Thuỷ nhị cục (Cục Thủy sinh Mệnh Mộc) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con vượn. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 05:34 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | HUYNH ĐỆ | 112 | | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 8 |
|
-Ấ. Mão | NÔ BỘC | 52 | TỬ VI(V) THAM LANG(H) | Văn khúc Hữu bật Thiên giải Thiên quan Thiên phúc Đào hoa Nguyệt đức Hóa lộc Hóa khoa | Tử phù Phục binh Thiên thương L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Tự Hóa khoa Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Dậu | Tử | Tháng 2 |
| +N. Tuất | MỆNH | 2 | THIÊN ĐỒNG(H) | Đường phù Hoa cái Tấu thư | Địa kiếp Thái tuế Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 9 |
|
+G. Dần | QUAN LỘC | 42 | THIÊN CƠ(H) THÁI ÂM(H) | Địa giải Long trì Hóa quyền Tam thai L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Đại hao Hóa kỵ Đẩu quân L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 1 |
| -Ấ. Sửu | ĐIỀN TRẠCH | 32 | THIÊN PHỦ(M) | Phong cáo Quốc ấn Thiên khôi Thiếu âm Ân quang Thiên quý | Phá toái Bênh phù TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mùi | Suy | Tháng 12 |
| +G. Tý | PHÚC ĐỨC | 22 | THÁI DƯƠNG(H) | Phượng các Giải thần Hỷ thần Bát tọa | Địa không Tang môn Hỏa tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 11 |
| -Q. Hợi | PHỤ MẪU | 12 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Tả phù Thiên hỷ Thiếu dương | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 10 |
|