-K. Tỵ | PHU THÊ | 25 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Thiên mã Lực sĩ | Đà la Phá toái Cô thần Tang môn | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +C. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 15 | | Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu âm Bác sĩ Tam thai Thiên thọ | Lưu hà L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Quan đới | Tháng 10 |
| -T. Mùi | MỆNH | 5 | | Hữu bật Tả phù Hoa cái Long trì Phượng các Giải thần | Kình dương Quan phù Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +N. Thân | PHỤ MẪU | 115 | | Thiên việt Thiên trù Nguyệt đức Bát tọa | Kiếp sát Tử phù Phục binh Linh tinh TRIỆT TUẦN | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tuất | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+M. Thìn | TỬ TỨC | 35 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Thai phụ Thiên y Thiếu dương Thanh long Hóa khoa Thiên quý | Thiên riêu Thiên không Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mão, 26 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 24/04/1999 âm - 07/06/1999 dương | Can Chi: | ngày Canh Dần, tháng Kỷ Tỵ, năm Kỷ Mão | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Thành Đầu Thổ (đất đấp thành) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ Mệnh Thổ Bình Hòa) | Cầm Tinh: | Con mèo, xuất tướng tinh con rồng. | *Chủ Mệnh: | Văn Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Đồng | Cân Lượng: | 4 lượng 3 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:38 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | PHÚC ĐỨC | 105 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên quan | Địa kiếp Thiên hư Tuế phá Đại hao TRIỆT TUẦN | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Hợi | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-Đ. Mão | TÀI BẠCH Thân | 45 | THIÊN TƯỚNG(V) | | Thiên khốc Thái tuế Tiểu hao L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Suy | Tháng 7 |
| +G. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 95 | | Địa giải Long đức Ân quang Thiên tài | Bênh phù Đẩu quân Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tí | Thai | Tháng 2 |
|
+B. Dần | TẬT ÁCH | 55 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Văn khúc Quốc ấn Thiên phúc L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Trực phù Tướng quân Hóa kỵ L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thìn | Bệnh | Tháng 6 |
| -Đ. Sửu | THIÊN DI | 65 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Tấu thư Hóa lộc Hóa quyền | Địa không Quả tú Điếu khách L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Tử | Tháng 5 |
| +B. Tý | NÔ BỘC | 75 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Văn xương Phong cáo Thiên khôi Đào hoa Thiên đức Hồng loan Phúc đức | Thiên hình Phi liêm Thiên thương L.Bạch Hổ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dần | Mộ | Tháng 4 |
| -Ấ. Hợi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên giải Đường phù Hỷ thần | Bạch hổ Hỏa tinh | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Sửu | Tuyệt | Tháng 3 |
|