-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 83 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Thiên giải Thiên trù Thiên mã Lực sĩ | Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Mão | Bệnh | Tháng 11 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 73 | CỰ MÔN(Đ) | Lộc tồn Long đức Bác sĩ | Thiên hình Hóa kỵ Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Thìn | Suy | Tháng 12 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hoa cái | Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TUẦN | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 1 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 53 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Thiên đức Phúc đức Hóa quyền Thiên thọ | Thiên sứ Kiếp sát Phục binh Linh tinh | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Ngọ | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 93 | THÁI ÂM(H) | Thai phụ Địa giải Nguyệt đức Hồng loan Thanh long Hóa lộc Tam thai | Lưu hà Tử phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tử | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Đinh Hợi, 18 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/10/2007 âm - 07/12/2007 dương | Can Chi: | ngày Ất Hợi, tháng Tân Hợi, năm Đinh Hợi | Sinh Giờ: | giờ Bính Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Óc Thượng Thổ (đất nóc nhà) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc khắc Mệnh Thổ) | Cầm Tinh: | Con heo, xuất tướng tinh con dơi. | *Chủ Mệnh: | Cự Môn | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 4 lượng 8 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 21:05 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH Thân | 43 | VŨ KHÚC(M) THẤT SÁT(H) | Văn tinh Thiên việt | Địa kiếp Phá toái Điếu khách Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 3 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC | 103 | THIÊN PHỦ(V) | Long trì | Quan phù Tiểu hao TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 9 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 33 | THÁI DƯƠNG(H) | Thiên y Thiên hỷ Bát tọa | Thiên riêu Quả tú Trực phù Bênh phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 4 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 113 | | Văn khúc Quốc ấn Thiên quan Thiếu âm Ân quang L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tướng quân TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tí | Tuyệt | Tháng 8 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hữu bật Tả phù Tấu thư | Địa không Tang môn L.Đà La | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Thai | Tháng 7 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 13 | THIÊN CƠ(Đ) | Văn xương Phong cáo Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa Thiên quý Thiên tài | Thiên không Phi liêm Đẩu quân L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tuất | Dưỡng | Tháng 6 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 23 | | Đường phù Thiên khôi Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Thái tuế Hỏa tinh | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dậu | Trường sinh | Tháng 5 |
|