-Đ. Tỵ | MỆNH | 5 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Tả phù Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Thiên thọ | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phúc đức Tự Hóa quyền Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 11 |
| +M. Ngọ | PHỤ MẪU | 15 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên trù Phượng các Giải thần Lực sĩ | Kình dương Tang môn L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Thai | Tháng 12 |
| -K. Mùi | PHÚC ĐỨC | 25 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thiên việt Thiếu âm Thanh long Hóa quyền Ân quang Thiên quý | | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tử tức
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 1 |
| +C. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THAM LANG(Đ) | Địa giải Văn tinh Long trì Hóa lộc | Quan phù Tiểu hao | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 2 |
|
+B. Thìn | HUYNH ĐỆ | 115 | PHÁ QUÂN(Đ) | Thai phụ Hoa cái | Đà la Thái tuế Quan phủ Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Mậu Thìn, 37 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/02/1988 âm - 07/04/1988 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Mão, năm Mậu Thìn | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Đại Lâm Mộc (cây Rừng lớn) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Mệnh Mộc khắc Cục Thổ) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con quạ. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 5 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:21 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | QUAN LỘC | 45 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Hữu bật Thiên giải Đào hoa Nguyệt đức Hóa khoa Thiên tài | Địa kiếp Tử phù Tướng quân Hóa kỵ | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 3 |
|
-Ấ. Mão | PHU THÊ | 105 | | Thiên quan Thiên phúc | Trực phù Phục binh L.Kình Dương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Dậu | Tử | Tháng 9 |
| +N. Tuất | NÔ BỘC | 55 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Đường phù Tấu thư | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 4 |
|
+G. Dần | TỬ TỨC | 95 | LIÊM TRINH(V) | Văn khúc Thiên y Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 8 |
| -Ấ. Sửu | TÀI BẠCH Thân | 85 | | Quốc ấn Thiên khôi Thiên đức Phúc đức Tam thai Bát tọa | Địa không Phá toái Quả tú Bênh phù Đẩu quân TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mùi | Suy | Tháng 7 |
| +G. Tý | TẬT ÁCH | 75 | THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Phong cáo Hỷ thần | Thiên sứ Bạch hổ Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 6 |
| -Q. Hợi | THIÊN DI | 65 | THIÊN LƯƠNG(H) | Hồng loan Long đức | Phi liêm TUẦN | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 5 |
|