-Đ. Tỵ | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN PHỦ(Đ) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần Tam thai Thiên thọ | Thái tuế Hỏa tinh | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Mão | Lâm quan | Tháng 2 |
| +M. Ngọ | PHÚC ĐỨC | 105 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên quan Đào hoa Thiếu dương Hóa khoa | Thiên không Phi liêm TUẦN L.Tang Môn | | Hóa lộc Điền trạch Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 3 |
| -K. Mùi | ĐIỀN TRẠCH | 95 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Địa giải Tấu thư | Tang môn Hóa kỵ TUẦN | | Tự Hóa lộc Tự Hóa quyền Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tỵ | Mộc đục | Tháng 4 |
| +C. Thân | QUAN LỘC | 85 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Thiên giải Quốc ấn Thiếu âm Hóa quyền | Cô thần Tướng quân Linh tinh | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Ngọ | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+B. Thìn | MỆNH | 5 | | Thai phụ Tả phù Thiên hỷ | Quả tú Trực phù Bênh phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Dần | Đế vượng | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Quý Tỵ, 12 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 26/01/2013 âm - 07/03/2013 dương | Can Chi: | ngày Nhâm Thân, tháng Giáp Đần, năm Quý Tỵ | Sinh Giờ: | giờ Canh Tuất (20:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con rắn, xuất tướng tinh con chó. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Cơ | Cân Lượng: | 3 lượng 7 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 10:22 phút, ngày 11/06/2024 tại XemTuong.net | | -T. Dậu | NÔ BỘC | 75 | THIÊN TƯỚNG(H) | Long trì Bát tọa Thiên tài | Địa kiếp Thiên hình Phá toái Quan phù Tiểu hao Thiên thương | | Hóa lộc Quan lộc Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Mùi | Dưỡng | Tháng 6 |
|
-Ấ. Mão | HUYNH ĐỆ | 15 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn tinh Thiên khôi Hóa lộc | Điếu khách Đại hao Đẩu quân L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Sửu | Suy | Tháng 12 |
| +N. Tuất | THIÊN DI | 65 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Thiên trù Nguyệt đức Hồng loan Thanh long | Tử phù Địa võng L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Thân | Thai | Tháng 7 |
|
+G. Dần | PHU THÊ | 25 | | Văn khúc Thiên đức Phúc đức Thiên quý L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Lưu hà Kiếp sát Phục binh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tí | Bệnh | Tháng 11 |
| -Ấ. Sửu | TỬ TỨC | 35 | | Thiên y Hoa cái | Địa không Thiên riêu Kình dương Thiên khốc Bạch hổ Quan phủ TRIỆT L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Hợi | Tử | Tháng 10 |
| +G. Tý | TÀI BẠCH Thân | 45 | | Văn xương Phong cáo Lộc tồn Long đức Bác sĩ Ân quang | TRIỆT L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Quan lộc
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 9 |
| -Q. Hợi | TẬT ÁCH | 55 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Thiên mã Lực sĩ | Thiên sứ Đà la Thiên hư Tuế phá | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Quan lộc Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dậu | Tuyệt | Tháng 8 |
|