-Ấ. Tỵ | TỬ TỨC | 95 | THIÊN ĐỒNG(Đ) | Văn khúc Thiên việt Hồng loan Long đức | Phi liêm | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Hợi | Tuyệt | Tháng 2 |
| +B. Ngọ | PHU THÊ | 105 | VŨ KHÚC(V) THIÊN PHỦ(M) | Thiên phúc Hỷ thần Hóa khoa Thiên tài | Bạch hổ Hóa kỵ L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Thiên di
| Năm Tí | Thai | Tháng 3 |
| -Đ. Mùi | HUYNH ĐỆ | 115 | THÁI ÂM(Đ) THÁI DƯƠNG(Đ) | Thai phụ Quốc ấn Thiên đức Phúc đức Tam thai Bát tọa | Quả tú Bênh phù | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Sửu | Dưỡng | Tháng 4 |
| +M. Thân | MỆNH | 5 | THAM LANG(Đ) | Thiên y Thiên mã Thiên thọ | Thiên riêu Thiên khốc Điếu khách Đại hao | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 5 |
|
+G. Thìn | TÀI BẠCH | 85 | PHÁ QUÂN(Đ) | Đường phù Tấu thư Ân quang | Thiên hình Thiên hư Tuế phá Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Tuất | Mộ | Tháng 1 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Nhâm Tuất, 43 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 21/08/1982 âm - 07/10/1982 dương | Can Chi: | ngày Quý Hợi, tháng Kỷ Dậu, năm Nhâm Tuất | Sinh Giờ: | giờ Quý Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Đại Hải Thủy (nước biển cả) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ khắc Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chó, xuất tướng tinh con chim Trỉ. | *Chủ Mệnh: | Lộc Tồn | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 4 lượng 1 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 12:02 phút, ngày 25/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | PHỤ MẪU | 15 | THIÊN CƠ(M) CỰ MÔN(M) | Văn xương Văn tinh Thiên trù | Trực phù Phục binh | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Mão | Mộc đục | Tháng 6 |
|
-Q. Mão | TẬT ÁCH | 75 | | Phong cáo Hữu bật Thiên giải Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức | Thiên sứ Tử phù Tướng quân TRIỆT L.Kình Dương | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Dậu | Tử | Tháng 12 |
| +C. Tuất | PHÚC ĐỨC Thân | 25 | TỬ VI(V) THIÊN TƯỚNG(V) | Thiên quan Hoa cái Hóa quyền Thiên quý | Địa không Đà la Thái tuế Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Tử tức
| Năm Thìn | Quan đới | Tháng 7 |
|
+N. Dần | THIÊN DI | 65 | LIÊM TRINH(V) | Địa giải Long trì L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Quan phù Tiểu hao Hỏa tinh Linh tinh TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 11 |
| -Q. Sửu | NÔ BỘC | 55 | | Thiếu âm Thanh long | Phá toái Thiên thương TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Mệnh
| Năm Mùi | Suy | Tháng 10 |
| +N. Tý | QUAN LỘC | 45 | THẤT SÁT(Đ) | Phượng các Giải thần Lực sĩ | Địa kiếp Kình dương Tang môn TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Ngọ | Đế vượng | Tháng 9 |
| -T. Hợi | ĐIỀN TRẠCH | 35 | THIÊN LƯƠNG(H) | Tả phù Lộc tồn Thiên hỷ Thiếu dương Bác sĩ Hóa lộc | Lưu hà Kiếp sát Cô thần Thiên không | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tỵ | Lâm quan | Tháng 8 |
|