Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Tân Mão Tháng Bính Tý Năm Giáp Thân

-K. Tỵ

THIÊN DI

66

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Văn khúc
Địa giải
Văn tinh
Thiên trù
Thiên đức
Phúc đức


Kiếp sát
Tiểu hao

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Tật ách
Tự Hóa kỵ

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 9

+C. Ngọ

TẬT ÁCH

76

THIÊN LƯƠNG(M)

Thiên giải


Thiên sứ
Điếu khách
Tướng quân
TUẦN
L.Tang Môn

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 10

-T. Mùi

TÀI BẠCH

86

LIÊM TRINH(Đ)
THẤT SÁT(Đ)

Thai phụ
Đường phù
Thiên việt
Thiên quan
Hồng loan
Tấu thư
Hóa lộc
Thiên tài


Thiên hình
Quả tú
Trực phù
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tỵ

Suy

Tháng 11

+N. Thân

TỬ TỨC

96


Thái tuế
Phi liêm
TRIỆT

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Mệnh

Năm Ngọ

Bệnh

Tháng 12

+M. Thìn

NÔ BỘC

56

CỰ MÔN(H)

Hoa cái
Thanh long
Thiên quý
Tam thai


Bạch hổ
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Quan đới

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Giáp Thân, 21 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 27/11/2004 âm - 07/01/2005 dương

Can Chi:

ngày Tân Mão, tháng Bính Tý, năm Giáp Thân

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Sửu (2:01)

Bản Mệnh:

Tuyền Trung Thủy (nước suối)

Cuc:

Hỏa lục cục (Mệnh Thủy khắc Cục Hỏa)

Cầm Tinh:

Con khỉ, xuất tướng tinh con heo.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Thiên Lương

Cân Lượng:

2 lượng 7 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

18:17 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net

-Q. Dậu

PHU THÊ

106


Văn xương
Thiên phúc
Đào hoa
Thiếu dương
Hỷ thần
Thiên thọ


Lưu hà
Phá toái
Thiên không
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Quan lộc

Năm Mùi

Tử

Tháng 1

-Đ. Mão

QUAN LỘC

46

TỬ VI(V)
THAM LANG(H)

Phong cáo
Long đức
Lực sĩ


Kình dương
Hỏa tinh
L.Kình Dương

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Sửu

Mộc đục

Tháng 7

+G. Tuất

HUYNH ĐỆ

116

THIÊN ĐỒNG(H)

Quốc ấn
Ân quang
Bát tọa


Địa không
Thiên khốc
Tang môn
Bênh phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tài bạch
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Thân

Mộ

Tháng 2

+B. Dần

ĐIỀN TRẠCH

36

THIÊN CƠ(H)
THÁI ÂM(H)

Tả phù
Lộc tồn
Thiên mã
Phượng các
Giải thần
Bác sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Thiên hư
Tuế phá
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Huynh đệ
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tí

Trường sinh

Tháng 6

-Đ. Sửu

PHÚC ĐỨC Thân

26

THIÊN PHỦ(M)

Thiên khôi
Nguyệt đức
Thiên hỷ


Đà la
Tử phù
Quan phủ
L.Đà La

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Hợi

Dưỡng

Tháng 5

+B. Tý

PHỤ MẪU

16

THÁI DƯƠNG(H)

Hữu bật
Long trì


Địa kiếp
Quan phù
Phục binh
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Tài bạch

Năm Tuất

Thai

Tháng 4

-Ấ. Hợi

MỆNH

6

VŨ KHÚC(H)
PHÁ QUÂN(H)

Thiên y
Thiếu âm
Hóa quyền
Hóa khoa


Thiên riêu
Cô thần
Đại hao
Đẩu quân

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]