-Q. Tỵ | PHU THÊ | 104 | TỬ VI(M) THẤT SÁT(V) | Văn khúc Lộc tồn Thiên quan Nguyệt đức Bác sĩ | Kiếp sát Phá toái Tử phù TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Trường sinh | Tháng 9 |
| +G. Ngọ | HUYNH ĐỆ | 114 | | Lực sĩ Thiên quý | Kình dương Thiên khốc Thiên hư Tuế phá L.Tang Môn | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Thân | Mộc đục | Tháng 10 |
| -Ấ. Mùi | MỆNH | 4 | | Thai phụ Thiên y Long đức Thanh long Thiên tài | Thiên riêu Lưu hà Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dậu | Quan đới | Tháng 11 |
| +B. Thân | PHỤ MẪU | 14 | | Văn tinh Ân quang | Bạch hổ Tiểu hao TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tuất | Lâm quan | Tháng 12 |
|
+N. Thìn | TỬ TỨC | 94 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Hữu bật Hoa cái Long trì Hóa quyền Bát tọa | Đà la Quan phù Quan phủ Thiên la TRIỆT L.Thái Tuế | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Bính Tý, 29 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 25/07/1996 âm - 07/09/1996 dương | Can Chi: | ngày Đinh Mùi, tháng Bính Thân, năm Bính Tý | Sinh Giờ: | giờ Tân Sửu (2:01) | Bản Mệnh: | Giang Hạ Thủy (nước sông thường) | Cuc: | Kim tứ cục (Cục Kim sinh Mệnh Thủy) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh con rắn. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 4 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 20:17 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net | | -Đ. Dậu | PHÚC ĐỨC Thân | 24 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thiên việt Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hóa khoa Thiên thọ | Tướng quân Hóa kỵ Linh tinh TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Đế vượng | Tháng 1 |
|
-T. Mão | TÀI BẠCH | 84 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Hồng loan Thiếu âm | Thiên hình Phục binh Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Thai | Tháng 7 |
| +M. Tuất | ĐIỀN TRẠCH | 34 | | Tả phù Đường phù Phượng các Giải thần Tấu thư Tam thai | Địa không Quả tú Điếu khách Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Suy | Tháng 2 |
|
+C. Dần | TẬT ÁCH | 74 | CỰ MÔN(V) THÁI DƯƠNG(V) | Thiên giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên sứ Cô thần Tang môn Đại hao L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Tuyệt | Tháng 6 |
| -T. Sửu | THIÊN DI | 64 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(Đ) | Địa giải Quốc ấn Thiếu dương | Thiên không Bênh phù L.Đà La | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Mão | Mộ | Tháng 5 |
| +C. Tý | NÔ BỘC | 54 | THIÊN ĐỒNG(V) THÁI ÂM(V) | Thiên phúc Thiên trù Hỷ thần Hóa lộc | Địa kiếp Thái tuế Thiên thương L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Tự Hóa khoa Tự Hóa kỵ
| Năm Dần | Tử | Tháng 4 |
| -K. Hợi | QUAN LỘC | 44 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên khôi | Trực phù Phi liêm | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Sửu | Bệnh | Tháng 3 |
|