Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thân Năm Canh Thìn

-T. Tỵ

THIÊN DI Thân

65

TỬ VI(M)
THẤT SÁT(V)

Thiên hỷ
Thiếu dương
Tam thai


Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đại hao

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 5

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

75


Thiên khôi
Thiên phúc
Phượng các
Giải thần


Thiên sứ
Tang môn
Phục binh
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tí

Thai

Tháng 6

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

85


Thiên y
Thiếu âm
Ân quang
Thiên quý


Thiên riêu
Đà la
Quan phủ
Đẩu quân
TRIỆT

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Dưỡng

Tháng 7

+G. Thân

TỬ TỨC

95


Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ


Địa kiếp
Lưu hà
Quan phù
TUẦN

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phu thê
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Dần

Trường sinh

Tháng 8

+C. Thìn

NÔ BỘC

55

THIÊN CƠ(M)
THIÊN LƯƠNG(M)

Hữu bật
Quốc ấn
Hoa cái


Thái tuế
Bênh phù
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Điền trạch
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tuất

Mộ

Tháng 4

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Dương Nam (Âm Dương nghịch lý)

Tuổi:

Canh Thìn, 25 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 08/07/2000 âm - 07/08/2000 dương

Can Chi:

ngày Đinh Dậu, tháng Giáp Thân, năm Canh Thìn

Sinh Giờ:

giờ Kỷ Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Bạch Lạp Kim (vàng chân đèn)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con rồng, xuất tướng tinh con quạ.

*Chủ Mệnh:

Liêm Trinh

*Chủ Thân:

Văn Xương

Cân Lượng:

4 lượng 6 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

17:49 phút, ngày 17/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

105

LIÊM TRINH(H)
PHÁ QUÂN(H)

Đào hoa
Nguyệt đức
Lực sĩ
Bát tọa
Thiên thọ


Kình dương
Tử phù
TUẦN

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Thiên di
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Mão

Mộc đục

Tháng 9

-K. Mão

QUAN LỘC

45

THIÊN TƯỚNG(V)

Thai phụ
Hỷ thần
Thiên tài


Thiên hình
Trực phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Dậu

Tử

Tháng 3

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

115


Tả phù
Thanh long


Thiên hư
Tuế phá
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 10

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

35

CỰ MÔN(V)
THÁI DƯƠNG(V)

Thiên giải
Thiên việt
Thiên trù
Thiên mã
Hóa lộc
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Thiên khốc
Điếu khách
Phi liêm
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Thân

Bệnh

Tháng 2

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

25

VŨ KHÚC(M)
THAM LANG(Đ)

Văn xương
Văn khúc
Địa giải
Đường phù
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư
Hóa quyền


Phá toái
Quả tú
Linh tinh
L.Đà La

Tự Hóa lộc
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Mùi

Suy

Tháng 1

+M. Tý

PHỤ MẪU

15

THIÊN ĐỒNG(V)
THÁI ÂM(V)

Hóa khoa


Bạch hổ
Tướng quân
Hóa kỵ
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phúc đức
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Ngọ

Đế vượng

Tháng 12

-Đ. Hợi

MỆNH

5

THIÊN PHỦ(Đ)

Phong cáo
Văn tinh
Thiên quan
Hồng loan
Long đức


Tiểu hao
Hỏa tinh

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Điền trạch

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 11


[Mở bình giải]