-T. Tỵ | PHÚC ĐỨC | 105 | VŨ KHÚC(H) PHÁ QUÂN(H) | Địa giải Thiên mã Tam thai | Điếu khách Phục binh TUẦN | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Hợi | Lâm quan | Tháng 9 |
| +N. Ngọ | ĐIỀN TRẠCH | 95 | THÁI DƯƠNG(M) | Thiên giải Văn tinh Thiên trù | Trực phù Đại hao Đẩu quân TRIỆT L.Tang Môn | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Quan đới | Tháng 10 |
| -Q. Mùi | QUAN LỘC | 85 | THIÊN PHỦ(Đ) | Hoa cái | Thiên hình Thái tuế Bênh phù Linh tinh TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Sửu | Mộc đục | Tháng 11 |
| +G. Thân | NÔ BỘC | 75 | THIÊN CƠ(V) THÁI ÂM(V) | Đường phù Thiên việt Thiên phúc Hồng loan Thiếu dương Hỷ thần Hóa lộc | Địa kiếp Kiếp sát Cô thần Thiên không Hóa kỵ Thiên thương | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Điền trạch
| Năm Dần | Trường sinh | Tháng 12 |
|
+C. Thìn | PHỤ MẪU | 115 | THIÊN ĐỒNG(H) | Thiên quan Thiên đức Phúc đức Thiên thọ | Kình dương Quả tú Quan phủ Thiên la TUẦN L.Thái Tuế | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Nô bộc Tự Hóa kỵ
| Năm Tuất | Đế vượng | Tháng 8 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Ất Mùi, 10 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 28/11/2015 âm - 07/01/2016 dương | Can Chi: | ngày Mậu Tý, tháng Mậu Tý, năm Ất Mùi | Sinh Giờ: | giờ Tân Dậu (18:01) | Bản Mệnh: | Sa Trung Kim (vàng giữa cát) | Cuc: | Thổ ngũ cục (Cục Thổ sinh Mệnh Kim) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con gà. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 3 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 03:32 phút, ngày 30/06/2024 tại XemTuong.net | | -Ấ. Dậu | THIÊN DI Thân | 65 | TỬ VI(V) THAM LANG(V) | Hóa khoa Bát tọa | Tang môn Phi liêm | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Mão | Dưỡng | Tháng 1 |
|
-K. Mão | MỆNH | 5 | | Thai phụ Lộc tồn Phượng các Giải thần Bác sĩ Ân quang | Bạch hổ L.Kình Dương | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dậu | Suy | Tháng 7 |
| +B. Tuất | TẬT ÁCH | 55 | CỰ MÔN(H) | Thiếu âm Tấu thư Thiên tài | Thiên sứ Lưu hà Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Phu thê
| Năm Thìn | Thai | Tháng 2 |
|
+M. Dần | HUYNH ĐỆ | 15 | | Tả phù Thiên hỷ Long đức Lực sĩ L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Địa không Đà la L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thân | Bệnh | Tháng 6 |
| -K. Sửu | PHU THÊ | 25 | LIÊM TRINH(Đ) THẤT SÁT(Đ) | Văn xương Văn khúc Thanh long | Phá toái Thiên hư Tuế phá L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Tự Hóa kỵ
| Năm Mùi | Tử | Tháng 5 |
| +M. Tý | TỬ TỨC | 35 | THIÊN LƯƠNG(V) | Hữu bật Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Hóa quyền | Tử phù Tiểu hao Hỏa tinh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Ngọ | Mộ | Tháng 4 |
| -Đ. Hợi | TÀI BẠCH | 45 | THIÊN TƯỚNG(V) | Phong cáo Thiên y Quốc ấn Long trì Thiên quý | Thiên riêu Thiên khốc Quan phù Tướng quân | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tỵ | Tuyệt | Tháng 3 |
|