Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thân Năm Ất Hợi

-T. Tỵ

THIÊN DI Thân

65

LIÊM TRINH(H)
THAM LANG(H)

Thiên mã
Bát tọa


Thiên hư
Tuế phá
Phục binh

Hóa lộc Tật ách
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Mão

Lâm quan

Tháng 9

+N. Ngọ

TẬT ÁCH

55

CỰ MÔN(Đ)

Văn tinh
Thiên trù
Long đức


Thiên sứ
Đại hao
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Phu thê

Năm Thìn

Quan đới

Tháng 10

-Q. Mùi

TÀI BẠCH

45

THIÊN TƯỚNG(Đ)

Thiên y
Hoa cái


Thiên riêu
Thiên khốc
Bạch hổ
Bênh phù
Linh tinh
TRIỆT

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Tật ách
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Thiên di

Năm Tỵ

Mộc đục

Tháng 11

+G. Thân

TỬ TỨC

35

THIÊN ĐỒNG(M)
THIÊN LƯƠNG(V)

Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên đức
Phúc đức
Hỷ thần
Hóa quyền


Địa kiếp
Kiếp sát
TUẦN

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phu thê
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Ngọ

Trường sinh

Tháng 12

+C. Thìn

NÔ BỘC

75

THÁI ÂM(H)

Hữu bật
Thiên quan
Nguyệt đức
Hồng loan
Thiên thọ


Kình dương
Tử phù
Quan phủ
Hóa kỵ
Thiên thương
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phu thê
Tự Hóa khoa
Hóa kỵ Tử tức

Năm Dần

Đế vượng

Tháng 8

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Hợi, 30 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 12/07/1995 âm - 07/08/1995 dương

Can Chi:

ngày Canh Ngọ, tháng Giáp Thân, năm Ất Hợi

Sinh Giờ:

giờ Ất Dậu (18:01)

Bản Mệnh:

Sơn Đầu Hỏa (lửa trên núi)

Cuc:

Thổ ngũ cục (Mệnh Hỏa sinh Cục Thổ)

Cầm Tinh:

Con heo, xuất tướng tinh con hươu.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Cơ

Cân Lượng:

4 lượng 4 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

20:09 phút, ngày 29/06/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

PHU THÊ

25

VŨ KHÚC(M)
THẤT SÁT(H)

Tam thai


Phá toái
Điếu khách
Phi liêm
TUẦN

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Nô bộc

Năm Mùi

Dưỡng

Tháng 1

-K. Mão

QUAN LỘC

85

THIÊN PHỦ(V)

Thai phụ
Lộc tồn
Long trì
Bác sĩ
Thiên quý


Thiên hình
Quan phù
L.Kình Dương

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Sửu

Suy

Tháng 7

+B. Tuất

HUYNH ĐỆ

15

THÁI DƯƠNG(H)

Tả phù
Thiên hỷ
Tấu thư
Thiên tài


Lưu hà
Quả tú
Trực phù
Địa võng
L.Thiên Hư

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Thiên di

Năm Thân

Thai

Tháng 2

+M. Dần

ĐIỀN TRẠCH

95


Thiên giải
Thiếu âm
Lực sĩ
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Địa không
Đà la
Cô thần
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Tí

Bệnh

Tháng 6

-K. Sửu

PHÚC ĐỨC

105

TỬ VI(Đ)
PHÁ QUÂN(V)

Văn xương
Văn khúc
Địa giải
Thanh long
Hóa khoa


Tang môn
L.Đà La

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Thiên di
Hóa khoa Tử tức
Tự Hóa kỵ

Năm Hợi

Tử

Tháng 5

+M. Tý

PHỤ MẪU

115

THIÊN CƠ(Đ)

Thiên khôi
Đào hoa
Thiếu dương
Hóa lộc


Thiên không
Tiểu hao
Hỏa tinh
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Thiên di
Hóa quyền Nô bộc
Hóa khoa Nô bộc
Tự Hóa kỵ

Năm Tuất

Mộ

Tháng 4

-Đ. Hợi

MỆNH

5


Phong cáo
Quốc ấn
Phượng các
Giải thần
Ân quang


Thái tuế
Tướng quân

Hóa lộc Nô bộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Dậu

Tuyệt

Tháng 3


[Mở bình giải]