Lá Số Tử Vi Và Bình Giải: Nguyễn Hồng Phúc Sinh ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu

-T. Tỵ

QUAN LỘC Thân

86

THIÊN LƯƠNG(H)

Long trì
Hóa quyền
Bát tọa


Thiên khốc
Quan phù
Phục binh

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Hợi

Tuyệt

Tháng 7

+N. Ngọ

NÔ BỘC

76

THẤT SÁT(M)

Văn tinh
Thiên trù
Đào hoa
Nguyệt đức
Thiên thọ


Tử phù
Đại hao
Linh tinh
Thiên thương
TRIỆT
L.Tang Môn

Hóa lộc Quan lộc
Hóa quyền Điền trạch
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Tí

Mộ

Tháng 8

-Q. Mùi

THIÊN DI

66


Địa kiếp
Thiên hư
Tuế phá
Bênh phù
Hỏa tinh
TRIỆT

Hóa lộc Tử tức
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phụ mẫu

Năm Sửu

Tử

Tháng 9

+G. Thân

TẬT ÁCH

56

LIÊM TRINH(V)

Thiên y
Đường phù
Thiên việt
Thiên phúc
Thiên hỷ
Long đức
Hỷ thần


Thiên sứ
Thiên riêu

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Tử tức
Hóa khoa Huynh đệ
Hóa kỵ Mệnh

Năm Dần

Bệnh

Tháng 10

+C. Thìn

ĐIỀN TRẠCH

96

TỬ VI(V)
THIÊN TƯỚNG(V)

Thiên quan
Thiếu âm
Hóa khoa


Thiên hình
Kình dương
Quan phủ
Thiên la
L.Thái Tuế

Hóa lộc Mệnh
Hóa quyền Huynh đệ
Hóa khoa Mệnh
Hóa kỵ Phu thê

Năm Tuất

Thai

Tháng 6

LÁ SỐ TỬ VI

Họ Tên:

Nguyễn Hồng Phúc

Âm Dương:

Âm Nam (Âm Dương thuận lý)

Tuổi:

Ất Sửu, 40 tuổi thời điểm lập lá số

Ngày Sinh:

ngày 23/08/1985 âm - 07/10/1985 dương

Can Chi:

ngày Kỷ Mão, tháng Ất Dậu, năm Ất Sửu

Sinh Giờ:

giờ Nhâm Thân (16:01)

Bản Mệnh:

Hải Trung Kim (vàng giữa biển)

Cuc:

Hỏa lục cục (Cục Hỏa khắc Mệnh Kim)

Cầm Tinh:

Con trâu, xuất tướng tinh chó.

*Chủ Mệnh:

Cự Môn

*Chủ Thân:

Thiên Tướng

Cân Lượng:

4 lượng 0 chỉ

Hạn năm:

Giáp Thìn (2024)

Lập lúc:

14:22 phút, ngày 10/07/2024 tại XemTuong.net

-Ấ. Dậu

TÀI BẠCH

46


Phượng các
Giải thần
Tam thai


Bạch hổ
Phi liêm

Hóa lộc Phúc đức
Hóa quyền Quan lộc
Hóa khoa Điền trạch
Hóa kỵ Mệnh

Năm Mão

Suy

Tháng 11

-K. Mão

PHÚC ĐỨC

106

THIÊN CƠ(M)
CỰ MÔN(M)

Hữu bật
Thiên giải
Lộc tồn
Bác sĩ
Hóa lộc
Thiên quý


Địa không
Tang môn
L.Kình Dương

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Dậu

Dưỡng

Tháng 5

+B. Tuất

TỬ TỨC

36

PHÁ QUÂN(Đ)

Phong cáo
Thiên đức
Phúc đức
Tấu thư


Lưu hà
Quả tú
Địa võng
TUẦN
L.Thiên Hư

Hóa lộc Phu thê
Hóa quyền Phúc đức
Hóa khoa Phụ mẫu
Hóa kỵ Tật ách

Năm Thìn

Đế vượng

Tháng 12

+M. Dần

PHỤ MẪU

116

THAM LANG(Đ)

Văn xương
Thai phụ
Địa giải
Hồng loan
Thiếu dương
Lực sĩ
Thiên tài
L.Thiên Mã
L.Lộc Tồn


Đà la
Kiếp sát
Cô thần
Thiên không
Đẩu quân
L.Thiên Khốc

Tự Hóa lộc
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Thân

Trường sinh

Tháng 4

-K. Sửu

MỆNH

6

THÁI ÂM(Đ)
THÁI DƯƠNG(Đ)

Hoa cái
Thanh long


Phá toái
Thái tuế
Hóa kỵ
L.Đà La

Hóa lộc Huynh đệ
Hóa quyền Phụ mẫu
Hóa khoa Quan lộc
Hóa kỵ Huynh đệ

Năm Mùi

Mộc đục

Tháng 3

+M. Tý

HUYNH ĐỆ

16

VŨ KHÚC(V)
THIÊN PHỦ(M)

Văn khúc
Thiên khôi


Trực phù
Tiểu hao
L.Bạch Hổ

Hóa lộc Phụ mẫu
Hóa quyền Mệnh
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Ngọ

Quan đới

Tháng 2

-Đ. Hợi

PHU THÊ

26

THIÊN ĐỒNG(Đ)

Tả phù
Quốc ấn
Thiên mã
Ân quang


Điếu khách
Tướng quân
TUẦN

Hóa lộc Mệnh
Tự Hóa quyền
Hóa khoa Phúc đức
Hóa kỵ Phúc đức

Năm Tỵ

Lâm quan

Tháng 1


[Mở bình giải]