-K. Tỵ | MỆNH | 3 | THIÊN CƠ(V) | Văn tinh Thiên trù Nguyệt đức Ân quang Thiên tài | Kiếp sát Phá toái Tử phù Tiểu hao | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Bệnh | Tháng 7 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 13 | TỬ VI(M) | Địa giải | Thiên khốc Thiên hư Tuế phá Tướng quân L.Tang Môn | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Thân | Tử | Tháng 8 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 23 | | Thiên giải Đường phù Thiên việt Thiên quan Long đức Tấu thư Tam thai Bát tọa | Địa kiếp | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Tật ách Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 9 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 33 | PHÁ QUÂN(H) | Hóa quyền | Thiên hình Bạch hổ Phi liêm TRIỆT | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tuất | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 113 | THẤT SÁT(H) | Hoa cái Long trì Thanh long | Quan phù Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Mệnh
| Năm Ngọ | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Giáp Tý, 41 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 17/12/1984 âm - 07/01/1985 dương | Can Chi: | ngày Bính Ngọ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Tý | Sinh Giờ: | giờ Bính Thân (16:01) | Bản Mệnh: | Hải Trung Kim (vàng giữa biển) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Kim khắc Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con chuột, xuất tướng tinh chó sói. | *Chủ Mệnh: | Tham Lang | *Chủ Thân: | Linh Tinh | Cân Lượng: | 3 lượng 4 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 01:43 phút, ngày 24/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC Thân | 43 | | Thiên phúc Đào hoa Thiên đức Thiên hỷ Phúc đức Hỷ thần Thiên quý Thiên thọ | Lưu hà Đẩu quân TRIỆT | | Hóa lộc Điền trạch Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Hợi | Thai | Tháng 11 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 103 | THÁI DƯƠNG(V) THIÊN LƯƠNG(V) | Tả phù Hồng loan Thiếu âm Lực sĩ | Địa không Kình dương Hóa kỵ L.Kình Dương | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Tài bạch Hóa khoa Mệnh Hóa kỵ Tài bạch
| Năm Tỵ | Đế vượng | Tháng 5 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 53 | LIÊM TRINH(M) THIÊN PHỦ(Đ) | Phong cáo Quốc ấn Phượng các Giải thần Hóa lộc | Quả tú Điếu khách Bênh phù Hỏa tinh Thiên thương Địa võng TUẦN L.Thiên Hư | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Điền trạch Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Tí | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 93 | VŨ KHÚC(V) THIÊN TƯỚNG(M) | Văn xương Thai phụ Lộc tồn Thiên mã Bác sĩ Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Cô thần Tang môn Linh tinh L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Tự Hóa khoa Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN ĐỒNG(H) CỰ MÔN(H) | Thiên khôi Thiếu dương | Đà la Thiên không Quan phủ L.Đà La | | Hóa lộc Thiên di Tự Hóa quyền Hóa khoa Mệnh Tự Hóa kỵ
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 3 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 73 | THAM LANG(H) | Văn khúc Thiên y | Thiên sứ Thiên riêu Thái tuế Phục binh L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tài bạch Hóa quyền Mệnh Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Dần | Mộc đục | Tháng 2 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | THÁI ÂM(M) | Hữu bật | Trực phù Đại hao TUẦN | | Hóa lộc Mệnh Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Phụ mẫu Tự Hóa kỵ
| Năm Sửu | Trường sinh | Tháng 1 |
|