-Ấ. Tỵ | QUAN LỘC | 43 | THIÊN PHỦ(Đ) | Thiên việt Thiên hỷ Thiếu dương Hóa khoa Thiên tài | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phi liêm Đẩu quân | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 7 |
| +B. Ngọ | NÔ BỘC | 53 | THIÊN ĐỒNG(H) THÁI ÂM(H) | Thiên phúc Phượng các Giải thần Hỷ thần | Địa kiếp Tang môn Thiên thương TUẦN L.Tang Môn | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tí | Tử | Tháng 8 |
| -Đ. Mùi | THIÊN DI | 63 | VŨ KHÚC(M) THAM LANG(M) | Thiên y Quốc ấn Thiếu âm Tam thai Bát tọa Thiên thọ | Thiên riêu Bênh phù Hóa kỵ TUẦN | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Tật ách
| Năm Sửu | Mộ | Tháng 9 |
| +M. Thân | TẬT ÁCH | 73 | CỰ MÔN(Đ) THÁI DƯƠNG(H) | Long trì | Thiên sứ Quan phù Đại hao | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Điền trạch Hóa kỵ Tử tức
| Năm Dần | Tuyệt | Tháng 10 |
|
+G. Thìn | ĐIỀN TRẠCH | 33 | | Hữu bật Đường phù Hoa cái Tấu thư | Địa không Thái tuế Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Thiên di Hóa kỵ Tật ách
| Năm Tuất | Suy | Tháng 6 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Dương Nam (Âm Dương nghịch lý) | Tuổi: | Nhâm Thìn, 13 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 22/07/2012 âm - 07/09/2012 dương | Can Chi: | ngày Tân Mùi, tháng Mậu Thân, năm Nhâm Thìn | Sinh Giờ: | giờ Ất Mùi (14:01) | Bản Mệnh: | Trường Lưu Thủy (nước sông dài) | Cuc: | Mộc tam cục (Mệnh Thủy sinh Cục Mộc) | Cầm Tinh: | Con rồng, xuất tướng tinh con chó sói. | *Chủ Mệnh: | Liêm Trinh | *Chủ Thân: | Văn Xương | Cân Lượng: | 3 lượng 6 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 22:20 phút, ngày 26/06/2024 tại XemTuong.net | | -K. Dậu | TÀI BẠCH | 83 | THIÊN TƯỚNG(H) | Phong cáo Văn tinh Thiên trù Đào hoa Nguyệt đức | Tử phù Phục binh Hỏa tinh | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Phu thê
| Năm Mão | Thai | Tháng 11 |
|
-Q. Mão | PHÚC ĐỨC Thân | 23 | LIÊM TRINH(H) PHÁ QUÂN(H) | Văn xương Thiên khôi Thiên quý | Thiên hình Trực phù Tướng quân Linh tinh TRIỆT L.Kình Dương | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Dậu | Đế vượng | Tháng 5 |
| +C. Tuất | TỬ TỨC | 93 | THIÊN CƠ(M) THIÊN LƯƠNG(M) | Tả phù Thiên quan Hóa lộc | Đà la Thiên hư Tuế phá Quan phủ Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Thìn | Dưỡng | Tháng 12 |
|
+N. Dần | PHỤ MẪU | 13 | | Thiên giải Thiên mã L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Thiên khốc Điếu khách Tiểu hao TRIỆT L.Thiên Khốc | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Lâm quan | Tháng 4 |
| -Q. Sửu | MỆNH | 3 | | Thai phụ Địa giải Thiên đức Phúc đức Thanh long | Phá toái Quả tú L.Đà La | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mùi | Quan đới | Tháng 3 |
| +N. Tý | HUYNH ĐỆ | 113 | | Lực sĩ | Kình dương Bạch hổ L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Mộc đục | Tháng 2 |
| -T. Hợi | PHU THÊ | 103 | TỬ VI(V) THẤT SÁT(M) | Văn khúc Lộc tồn Hồng loan Long đức Bác sĩ Hóa quyền Ân quang | Lưu hà | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Tật ách Tự Hóa khoa Hóa kỵ Phúc đức
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 1 |
|