-K. Tỵ | MỆNH Thân | 3 | | Thiên giải Thiên mã Lực sĩ | Địa không Địa kiếp Đà la Điếu khách | | Hóa lộc Phu thê Hóa quyền Thiên di Hóa khoa Tử tức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Hợi | Bệnh | Tháng 11 |
| +C. Ngọ | PHỤ MẪU | 113 | THIÊN CƠ(Đ) | Lộc tồn Bác sĩ Thiên quý Tam thai | Thiên hình Lưu hà Trực phù L.Tang Môn | | Hóa lộc Huynh đệ Hóa quyền Phu thê Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Tử tức
| Năm Tí | Suy | Tháng 12 |
| -T. Mùi | PHÚC ĐỨC | 103 | TỬ VI(Đ) PHÁ QUÂN(V) | Hoa cái | Kình dương Thái tuế Quan phủ | | Hóa lộc Tật ách Hóa quyền Huynh đệ Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Sửu | Đế vượng | Tháng 1 |
| +N. Thân | ĐIỀN TRẠCH | 93 | | Phong cáo Thiên việt Thiên trù Hồng loan Thiếu dương Ân quang Bát tọa | Kiếp sát Cô thần Thiên không Phục binh TRIỆT | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Quan lộc Hóa kỵ Phu thê
| Năm Dần | Lâm quan | Tháng 2 |
|
+M. Thìn | HUYNH ĐỆ | 13 | THÁI DƯƠNG(V) | Văn xương Địa giải Thiên đức Phúc đức Thanh long | Quả tú Linh tinh Đẩu quân Thiên la L.Thái Tuế | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Nô bộc Hóa khoa Tài bạch Hóa kỵ Phụ mẫu
| Năm Tuất | Tử | Tháng 10 |
| LÁ SỐ TỬ VI | Họ Tên: | Nguyễn Hồng Phúc | Âm Dương: | Âm Nam (Âm Dương thuận lý) | Tuổi: | Kỷ Mùi, 46 tuổi thời điểm lập lá số | Ngày Sinh: | ngày 18/10/1979 âm - 07/12/1979 dương | Can Chi: | ngày Mậu Thân, tháng Ất Hợi, năm Kỷ Mùi | Sinh Giờ: | giờ Mậu Ngọ (12:01) | Bản Mệnh: | Thiên Thượng Hỏa (lửa trời chớp) | Cuc: | Mộc tam cục (Cục Mộc sinh Mệnh Hỏa) | Cầm Tinh: | Con dê, xuất tướng tinh con rái cá. | *Chủ Mệnh: | Vũ Khúc | *Chủ Thân: | Thiên Tướng | Cân Lượng: | 5 lượng 2 chỉ | Hạn năm: | Giáp Thìn (2024) | Lập lúc: | 15:08 phút, ngày 01/06/2024 tại XemTuong.net | | -Q. Dậu | QUAN LỘC | 83 | THIÊN PHỦ(M) | Văn tinh Thiên quan | Tang môn Đại hao TRIỆT | | Hóa lộc Phúc đức Hóa quyền Tật ách Hóa khoa Nô bộc Hóa kỵ Thiên di
| Năm Mão | Quan đới | Tháng 3 |
|
-Đ. Mão | PHU THÊ | 23 | VŨ KHÚC(Đ) THẤT SÁT(H) | Phượng các Giải thần Hóa lộc | Bạch hổ Tiểu hao Hỏa tinh L.Kình Dương | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Dậu | Mộ | Tháng 9 |
| +G. Tuất | NÔ BỘC | 73 | THÁI ÂM(M) | Văn khúc Thiên y Thiếu âm | Thiên riêu Bênh phù Hóa kỵ Thiên thương Địa võng L.Thiên Hư | | Hóa lộc Thiên di Hóa quyền Phúc đức Hóa khoa Phu thê Hóa kỵ Huynh đệ
| Năm Thìn | Mộc đục | Tháng 4 |
|
+B. Dần | TỬ TỨC | 33 | THIÊN ĐỒNG(M) THIÊN LƯƠNG(V) | Quốc ấn Thiên phúc Thiên hỷ Long đức Hóa khoa L.Thiên Mã L.Lộc Tồn | Tướng quân L.Thiên Khốc | | Tự Hóa lộc Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Thân | Tuyệt | Tháng 8 |
| -Đ. Sửu | TÀI BẠCH | 43 | THIÊN TƯỚNG(Đ) | Hữu bật Tả phù Tấu thư | Phá toái Thiên hư Tuế phá TUẦN L.Đà La | | Hóa lộc Nô bộc Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phụ mẫu Hóa kỵ Tật ách
| Năm Mùi | Thai | Tháng 7 |
| +B. Tý | TẬT ÁCH | 53 | CỰ MÔN(V) | Thai phụ Thiên khôi Đào hoa Nguyệt đức Thiên tài Thiên thọ | Thiên sứ Tử phù Phi liêm TUẦN L.Bạch Hổ | | Hóa lộc Tử tức Hóa quyền Phụ mẫu Hóa khoa Huynh đệ Hóa kỵ Thiên di
| Năm Ngọ | Dưỡng | Tháng 6 |
| -Ấ. Hợi | THIÊN DI | 63 | LIÊM TRINH(H) THAM LANG(H) | Đường phù Long trì Hỷ thần Hóa quyền | Thiên khốc Quan phù | | Hóa lộc Phụ mẫu Hóa quyền Tử tức Hóa khoa Phúc đức Hóa kỵ Nô bộc
| Năm Tỵ | Trường sinh | Tháng 5 |
|